MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL13
Giải ĐB
539363
Giải nhất
94770
Giải nhì
47042
Giải ba
81775
81425
Giải tư
48764
29335
23113
49263
20955
18813
15317
Giải năm
1680
Giải sáu
9213
1979
1445
Giải bảy
306
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
7,806
 133,7
2,422,5
13,6235
642,5
2,3,4,5
7
55
0632,4
170,5,9
 80
79 
 
Ngày: 01/04/2022
XSBD - Loại vé: 04K13
Giải ĐB
139570
Giải nhất
98867
Giải nhì
01066
Giải ba
66593
24995
Giải tư
38997
64841
14642
51266
36618
99389
65355
Giải năm
7363
Giải sáu
3329
7365
4926
Giải bảy
402
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,702
410,8
0,426,9
6,93 
 41,2
5,6,955
2,6263,5,62,7
6,970
189
2,893,5,7
 
Ngày: 01/04/2022
XSTV - Loại vé: 31TV13
Giải ĐB
471381
Giải nhất
91622
Giải nhì
67227
Giải ba
82294
90486
Giải tư
21398
60068
88311
89169
84598
00904
11754
Giải năm
6820
Giải sáu
2538
1580
2190
Giải bảy
652
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,8,904
1,811
2,520,2,7
 38
0,5,94 
 52,4
868,9
27 
3,6,8,9280,1,6,8
690,4,82
 
Ngày: 01/04/2022
19UK-17UK-1UK-2UK-12UK-20UK-15UK-8UK
Giải ĐB
76007
Giải nhất
51630
Giải nhì
24501
58111
Giải ba
61609
19570
96434
95005
12968
30143
Giải tư
9766
8349
6599
1453
Giải năm
2263
0497
0607
6063
6304
5028
Giải sáu
455
207
843
Giải bảy
80
69
52
18
ChụcSốĐ.Vị
3,7,801,4,5,73
9
0,111,8
528
42,5,6230,4
0,3432,9
0,552,3,5
6632,6,8,9
03,970
1,2,680
0,4,6,997,9
 
Ngày: 01/04/2022
XSGL
Giải ĐB
549012
Giải nhất
25032
Giải nhì
98713
Giải ba
54296
09256
Giải tư
57408
27364
74127
92054
48770
58518
79877
Giải năm
9246
Giải sáu
0620
0923
2348
Giải bảy
907
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,704,7,8
 12,3,8
1,320,3,7
1,232
0,5,646,8
 54,6
4,5,964
0,2,770,7
0,1,48 
 96
 
Ngày: 01/04/2022
XSNT
Giải ĐB
245225
Giải nhất
74055
Giải nhì
16024
Giải ba
48516
02960
Giải tư
20012
71480
22871
27836
60754
95584
26684
Giải năm
0461
Giải sáu
0418
4684
8153
Giải bảy
574
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
6,712,6,8
124,5
536
2,5,7,834 
2,553,4,5
1,360,1,9
 71,4
180,43
69