MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/09/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-A9
Giải ĐB
082354
Giải nhất
12454
Giải nhì
47678
Giải ba
66107
98648
Giải tư
67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
Giải năm
9567
Giải sáu
7400
7211
4263
Giải bảy
779
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6,7
1,611,5,7
 2 
3,633
5245,8
1,4542
061,3,7
0,1,678,9
4,780
790
 
Ngày: 01/09/2024
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
014193
Giải nhất
81681
Giải nhì
36511
Giải ba
40560
60330
Giải tư
83758
05041
15454
51136
52292
12447
38685
Giải năm
7126
Giải sáu
2507
9715
9545
Giải bảy
014
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,607
1,4,811,4,5
926
930,6
1,541,5,7
1,4,854,8
2,360
0,478
5,781,5
 92,3
 
Ngày: 01/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
498678
Giải nhất
52784
Giải nhì
19800
Giải ba
81537
82647
Giải tư
50451
36670
88272
54448
14775
44462
19260
Giải năm
4349
Giải sáu
3477
3681
2086
Giải bảy
042
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700
5,81 
4,6,723
237
842,7,8,9
751
860,2
3,4,770,2,5,7
8
4,781,4,6
49 
 
Ngày: 01/09/2024
12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG
Giải ĐB
34925
Giải nhất
02829
Giải nhì
42931
43734
Giải ba
81561
54805
67476
09482
11250
23378
Giải tư
6996
9309
3756
8490
Giải năm
5750
0669
5961
3628
8076
1662
Giải sáu
750
339
600
Giải bảy
30
02
01
45
ChụcSốĐ.Vị
0,3,53,900,1,2,5
9
0,3,621 
0,6,825,8,9
 30,1,4,9
345
0,2,4503,6
5,72,9612,2,9
 762,8
2,782
0,2,3,690,6
 
Ngày: 01/09/2024
XSTTH
Giải ĐB
928354
Giải nhất
52664
Giải nhì
00249
Giải ba
25679
08537
Giải tư
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
Giải năm
9219
Giải sáu
7297
5625
3102
Giải bảy
803
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3
111,9
024,5
0,437
2,5,643,9
2,6,954
664,5,6
3,979
 8 
1,4,7,995,7,9
 
Ngày: 01/09/2024
XSKT
Giải ĐB
001858
Giải nhất
02457
Giải nhì
27819
Giải ba
13802
86142
Giải tư
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
Giải năm
4123
Giải sáu
0702
4143
2807
Giải bảy
937
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,22,6,7
 19
02,420,3
2,437
740,2,3
6,7,957,8
065
0,3,574,5
58 
195
 
Ngày: 01/09/2024
XSKH
Giải ĐB
355094
Giải nhất
93132
Giải nhì
47413
Giải ba
00198
44431
Giải tư
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
Giải năm
3757
Giải sáu
8489
5155
6852
Giải bảy
057
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,5,713
3,4,5,722 
131,2
942,7
5,751,2,5,72
 69
4,5271,22,5
989
6,894,8