MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/11/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL44
Giải ĐB
869780
Giải nhất
75768
Giải nhì
18958
Giải ba
74328
50372
Giải tư
23603
62624
25371
18931
89803
37515
87652
Giải năm
8897
Giải sáu
1208
4070
1203
Giải bảy
871
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
7,8033,8
3,7215
5,724,8
0331,9
24 
152,8
 68
970,12,2
0,2,5,680
397
 
Ngày: 01/11/2019
XSBD - Loại vé: 11KS44
Giải ĐB
171932
Giải nhất
79582
Giải nhì
06719
Giải ba
84778
38292
Giải tư
89956
72469
53510
21702
67080
11394
53259
Giải năm
1861
Giải sáu
7627
3958
9014
Giải bảy
341
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,802
4,610,4,5,9
0,3,8,927
 32
1,941
156,8,9
561,9
278
5,780,2
1,5,692,4
 
Ngày: 01/11/2019
XSTV - Loại vé: 28TV44
Giải ĐB
490201
Giải nhất
76308
Giải nhì
35335
Giải ba
62906
71008
Giải tư
91611
30139
11174
31867
03465
63431
76497
Giải năm
9840
Giải sáu
8719
3091
8296
Giải bảy
460
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,601,6,82
0,1,3,911,9
 2 
 31,5,9
740
3,65 
0,960,5,7
6,974,8
02,78 
1,391,6,7
 
Ngày: 01/11/2019
Giải ĐB
23568
Giải nhất
89592
Giải nhì
22392
51423
Giải ba
94433
84645
45814
15761
21162
65511
Giải tư
6416
3652
8503
1764
Giải năm
3152
6278
6970
8420
4072
3486
Giải sáu
456
871
639
Giải bảy
51
83
72
87
ChụcSốĐ.Vị
2,703
1,5,6,711,4,6
52,6,72,9220,3
0,2,3,833,9
1,645
451,22,6
1,5,861,2,4,8
870,1,22,8
6,783,6,7
3922
 
Ngày: 01/11/2019
XSGL
Giải ĐB
574361
Giải nhất
65028
Giải nhì
00426
Giải ba
12301
00962
Giải tư
79583
35854
67444
67928
82711
26577
08975
Giải năm
9381
Giải sáu
2983
9271
1187
Giải bảy
028
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,6,7
8
11
626,83
823 
4,544
6,754
261,2,5
7,871,5,7
2381,32,7
 9 
 
Ngày: 01/11/2019
XSNT
Giải ĐB
908608
Giải nhất
12557
Giải nhì
20990
Giải ba
09287
24469
Giải tư
54106
22813
44169
09125
50279
46838
68020
Giải năm
1433
Giải sáu
1249
9467
5771
Giải bảy
317
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,906,8
713,7
 20,5
1,333,8
444,9
257
067,92
1,5,6,871,9
0,387
4,62,790