MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/12/2009
XSBTR - Loại vé: L:K1-T12
Giải ĐB
070283
Giải nhất
76752
Giải nhì
02250
Giải ba
44371
55026
Giải tư
60846
54654
98114
38465
63611
14368
25461
Giải năm
2334
Giải sáu
9974
6826
6966
Giải bảy
147
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,6,711,4
5262
831,4
1,3,5,746,7
650,2,4
22,4,661,5,6,8
471,4
683
 9 
 
Ngày: 01/12/2009
XSVT - Loại vé: L:12A
Giải ĐB
281021
Giải nhất
61581
Giải nhì
20596
Giải ba
84300
10372
Giải tư
64158
09808
00788
26916
66030
51908
08554
Giải năm
4430
Giải sáu
5831
3324
5871
Giải bảy
882
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,82
2,3,7,816
7,821,4
 302,1
2,54 
 54,82
1,96 
 71,2
02,52,881,2,8
 96
 
Ngày: 01/12/2009
XSBL - Loại vé: L:09T12K1
Giải ĐB
466999
Giải nhất
14640
Giải nhì
90752
Giải ba
97608
71119
Giải tư
39737
95417
43885
16842
85812
97544
97405
Giải năm
1764
Giải sáu
3840
2613
9694
Giải bảy
079
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4205,8
 12,3,7,9
1,4,52 
137
4,6,9402,2,4
0,852
964
1,379
085
1,7,994,6,9
 
Ngày: 01/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43102
Giải nhất
67974
Giải nhì
91959
05721
Giải ba
03793
08835
14541
90604
85634
93028
Giải tư
5694
1130
6111
5151
Giải năm
6278
8006
4994
5070
4140
6294
Giải sáu
960
326
733
Giải bảy
19
07
60
99
ChụcSốĐ.Vị
3,4,62,702,4,6,7
1,2,4,511,9
021,6,8
3,930,3,4,5
0,3,7,9340,1
351,9
0,2602
070,4,8
2,78 
1,5,993,43,9
 
Ngày: 01/12/2009
XSDLK
Giải ĐB
11722
Giải nhất
91761
Giải nhì
41911
Giải ba
20610
13889
Giải tư
62532
23297
90195
48208
19803
71985
40599
Giải năm
2876
Giải sáu
9185
2062
2551
Giải bảy
100
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3,8
1,5,610,1
2,3,622
032
 4 
82,9251
761,2
976
0852,9
8,9952,7,9
 
Ngày: 01/12/2009
XSQNM
Giải ĐB
39426
Giải nhất
64729
Giải nhì
91532
Giải ba
60737
37924
Giải tư
55499
64322
04659
66453
26891
68586
37633
Giải năm
8359
Giải sáu
0809
0507
2661
Giải bảy
946
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
6,91 
2,322,4,6,9
3,532,3,7
246,7
 53,92
2,4,861
0,3,47 
 86
0,2,52,991,9