MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/08/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/08/2015
XSTG - Loại vé: TG8A
Giải ĐB
429752
Giải nhất
86027
Giải nhì
08833
Giải ba
24284
05509
Giải tư
17734
93219
24421
97467
26954
06690
72786
Giải năm
9380
Giải sáu
7939
7022
5137
Giải bảy
351
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
8,909
2,519
2,521,2,7
333,4,7,9
3,5,84 
851,2,4
867
2,3,67 
 80,4,5,6
0,1,390
 
Ngày: 02/08/2015
XSKG - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
386603
Giải nhất
07745
Giải nhì
48402
Giải ba
95632
78451
Giải tư
11426
88347
24167
26802
44835
72881
96892
Giải năm
3552
Giải sáu
5135
9308
9609
Giải bảy
813
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7022,3,8,9
5,813
02,3,5,926
0,132,52
 45,7
32,451,2
267
4,670
081
092
 
Ngày: 02/08/2015
XSDL - Loại vé: ĐL8K1
Giải ĐB
493336
Giải nhất
41592
Giải nhì
30385
Giải ba
87489
79212
Giải tư
38139
52693
28675
57532
39443
97772
75292
Giải năm
2030
Giải sáu
2681
0708
2043
Giải bảy
622
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,308
812
1,2,3,7
92
20,2
42,930,2,6,9
 432
7,85 
36 
 72,5
081,5,9
3,8922,3
 
Ngày: 02/08/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15650
Giải nhất
29794
Giải nhì
23943
44768
Giải ba
64514
59188
56781
04244
23135
26914
Giải tư
9360
2061
0995
4613
Giải năm
9573
5598
7519
7303
4492
0144
Giải sáu
142
401
284
Giải bảy
58
04
85
76
ChụcSốĐ.Vị
5,601,3,4
0,6,813,42,9
4,92 
0,1,4,735
0,12,42,8
9
42,3,42
3,8,950,8
760,1,8
 73,6
5,6,8,981,4,5,8
192,4,5,8
 
Ngày: 02/08/2015
XSKT
Giải ĐB
533332
Giải nhất
16204
Giải nhì
71592
Giải ba
76881
26506
Giải tư
21015
94711
42955
39249
77637
42569
53709
Giải năm
9271
Giải sáu
6506
3586
9405
Giải bảy
263
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,62,9
1,7,811,5
3,92 
632,7
049
0,1,555
02,863,9
3,771,7
 81,6
0,4,692
 
Ngày: 02/08/2015
XSKH
Giải ĐB
191295
Giải nhất
49225
Giải nhì
73708
Giải ba
59051
47904
Giải tư
04605
04932
70235
81999
17334
96219
15896
Giải năm
3475
Giải sáu
7868
5783
6617
Giải bảy
050
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
504,5,8
517,9
325
832,4,5
0,34 
0,2,3,7
92
50,1
968
175
0,683
1,9952,6,9