MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/10/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
749879
Giải nhất
01155
Giải nhì
47980
Giải ba
10579
55476
Giải tư
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
Giải năm
8513
Giải sáu
1247
4358
2483
Giải bảy
322
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900
713,8
222,4
1,8,930
247
555,8
767
4,671,6,92
1,580,3
7290,3
 
Ngày: 02/10/2024
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
497230
Giải nhất
95081
Giải nhì
13475
Giải ba
63604
47626
Giải tư
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
Giải năm
2417
Giải sáu
5390
9451
0596
Giải bảy
987
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
1,5,811,72
720,6
930
04 
751,8
2,96 
12,872,5
5,981,7
 90,3,6,8
 
Ngày: 02/10/2024
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
038385
Giải nhất
11781
Giải nhì
07169
Giải ba
37320
10119
Giải tư
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
Giải năm
9687
Giải sáu
8994
5497
2052
Giải bảy
483
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
4,6,810,4,6,8
9
520
83 
1,7,9241
852
161,9
8,974
181,3,5,7
1,6942,7
 
Ngày: 02/10/2024
12TU-7TU-14TU-16TU-20TU-2TU-10TU-13TU
Giải ĐB
31163
Giải nhất
27599
Giải nhì
12555
04962
Giải ba
33250
70686
46583
05980
84665
51873
Giải tư
7973
8522
4724
3737
Giải năm
7202
3604
2215
3835
5738
1883
Giải sáu
853
507
756
Giải bảy
36
49
02
84
ChụcSốĐ.Vị
5,8022,4,7
 15
02,2,622,4
5,6,72,8235,6,7,8
0,2,849
1,3,5,650,3,5,6
3,5,862,3,5
0,3732
380,32,4,6
4,999
 
Ngày: 02/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
021954
Giải nhất
90535
Giải nhì
57012
Giải ba
14464
07488
Giải tư
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
Giải năm
1444
Giải sáu
8771
7294
9411
Giải bảy
227
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,711,2
1272,9
935
4,52,6,944
3542
064
22,7,871,7,9
887,8
2,793,4
 
Ngày: 02/10/2024
XSKH
Giải ĐB
193108
Giải nhất
52656
Giải nhì
78347
Giải ba
83161
53810
Giải tư
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
Giải năm
1623
Giải sáu
2503
7949
1766
Giải bảy
911
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3,8
12,6,910,12
423
0,237
 42,7,8,9
 56,9
5,661,6
3,47 
0,4,98 
4,591,8