MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/12/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/12/2011
XSVL - Loại vé: 32VL48
Giải ĐB
163848
Giải nhất
51414
Giải nhì
88660
Giải ba
50815
45783
Giải tư
34649
54654
96029
05051
29660
58408
67073
Giải năm
0872
Giải sáu
7248
8449
2818
Giải bảy
012
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
6208
512,4,5,8
1,729
6,7,83 
1,5482,92
151,4
 602,3
 72,3
0,1,4283
2,429 
 
Ngày: 02/12/2011
XSBD - Loại vé: 12KS48
Giải ĐB
175007
Giải nhất
03163
Giải nhì
42870
Giải ba
63174
95810
Giải tư
18366
34784
79568
68954
12593
26571
93557
Giải năm
3794
Giải sáu
6858
1099
5993
Giải bảy
249
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,707
710
32 
6,9232
5,7,8,949
 54,7,8
663,6,8
0,570,1,4
5,684
4,9932,4,9
 
Ngày: 02/12/2011
XSTV - Loại vé: 20TV48
Giải ĐB
244852
Giải nhất
92176
Giải nhì
59867
Giải ba
74750
35919
Giải tư
41620
85321
57330
97043
47551
43731
28121
Giải năm
5152
Giải sáu
5751
7975
2940
Giải bảy
072
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,50 
22,3,5219
52,720,12,6
430,1
 40,3
750,12,22
2,767
672,5,6
 8 
19 
 
Ngày: 02/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35009
Giải nhất
20141
Giải nhì
85078
53100
Giải ba
11683
54306
02866
96162
43307
84252
Giải tư
2464
9656
6605
2632
Giải năm
4069
1715
8469
2672
1429
5274
Giải sáu
253
380
112
Giải bảy
06
47
49
36
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5,62,7
9
412,5
1,3,5,6
7
29
5,832,6
6,741,7,9
0,152,3,6
02,3,5,662,4,6,92
0,472,4,8
780,3
0,2,4,629 
 
Ngày: 02/12/2011
XSGL
Giải ĐB
54744
Giải nhất
90683
Giải nhì
53812
Giải ba
96802
97400
Giải tư
64504
52074
05765
37505
42718
90324
03663
Giải năm
2915
Giải sáu
0806
5431
8608
Giải bảy
848
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,5
6,8
312,5,8
0,124
6,831
0,2,4,744,5,8
0,1,4,65 
063,5
 74
0,1,483
 9 
 
Ngày: 02/12/2011
XSNT
Giải ĐB
19797
Giải nhất
75366
Giải nhì
62554
Giải ba
53317
48874
Giải tư
04391
57377
74947
08410
01909
73010
75701
Giải năm
8199
Giải sáu
9245
3948
0454
Giải bảy
567
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1201,9
0,9102,7
 2 
 3 
52,745,7,8
4542
666,7
1,4,6,7
9
74,7
48 
0,9291,7,92