MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL09
Giải ĐB
959734
Giải nhất
18629
Giải nhì
38607
Giải ba
74738
78504
Giải tư
07668
90036
06309
64322
74269
83765
89012
Giải năm
6266
Giải sáu
2227
9846
5657
Giải bảy
376
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704,7,9
 12
1,222,7,9
 34,6,8
0,346
657
3,4,6,765,6,8,9
0,2,570,6
3,68 
0,2,69 
 
Ngày: 04/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS09
Giải ĐB
289693
Giải nhất
65028
Giải nhì
33770
Giải ba
22578
79382
Giải tư
91783
33541
91598
26804
27502
23095
80870
Giải năm
1569
Giải sáu
5715
2203
2489
Giải bảy
984
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7302,3,4
415
0,828
0,8,93 
0,841
1,95 
 69
 703,8
2,7,982,3,4,9
6,893,5,8
 
Ngày: 04/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV09
Giải ĐB
873553
Giải nhất
91308
Giải nhì
84864
Giải ba
53852
75910
Giải tư
00337
18042
27766
97004
19259
38668
31317
Giải năm
3376
Giải sáu
2067
0655
3271
Giải bảy
619
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
104,8
710,7,8,9
4,52 
537
0,642
552,3,5,9
6,764,6,7,8
1,3,671,6
0,1,68 
1,59 
 
Ngày: 04/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
69186
Giải nhất
11481
Giải nhì
74084
94395
Giải ba
47028
64797
26280
90265
21459
23310
Giải tư
3963
9833
4982
9419
Giải năm
3570
9571
5755
6042
5772
5434
Giải sáu
021
919
782
Giải bảy
07
63
00
82
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,800,7
2,7,810,92
4,7,8321,8
3,6233,4
3,842
5,6,955,9
8632,5
0,970,1,2
280,1,23,4
6
12,595,7
 
Ngày: 04/03/2011
XSGL
Giải ĐB
71291
Giải nhất
53710
Giải nhì
81517
Giải ba
32733
48631
Giải tư
96842
19161
95080
93704
56403
65742
01764
Giải năm
0052
Giải sáu
4303
8020
9130
Giải bảy
348
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,5
8
032,4
3,6,910,7
42,520
02,330,1,3
0,6422,8
 50,2
 61,4
17 
480
 91
 
Ngày: 04/03/2011
XSNT
Giải ĐB
47363
Giải nhất
92859
Giải nhì
97737
Giải ba
40698
62781
Giải tư
90696
85343
71749
65263
70136
98738
58961
Giải năm
8912
Giải sáu
7371
9839
0618
Giải bảy
567
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,7,812,3,8
12 
1,4,6236,7,8,9
 43,9
 59
3,961,32,7
3,671
1,3,981
3,4,596,8