MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/04/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/04/2016
XSHCM - Loại vé: 4B2
Giải ĐB
897149
Giải nhất
18385
Giải nhì
95415
Giải ba
60306
09584
Giải tư
42792
94238
47294
21925
50101
95629
08026
Giải năm
9299
Giải sáu
9427
4825
6222
Giải bảy
328
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
015
2,922,52,6,7
8,9
 38
8,949
1,22,85 
0,267
2,67 
2,384,5
2,4,992,4,9
 
Ngày: 04/04/2016
XSDT - Loại vé: B14
Giải ĐB
191336
Giải nhất
78292
Giải nhì
00293
Giải ba
57858
44925
Giải tư
60471
10239
62221
77961
61442
16537
54927
Giải năm
6895
Giải sáu
6433
5510
5551
Giải bảy
740
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
2,5,6,710
4,921,5,7
3,933,6,7,9
 40,2
2,951,8
361
2,3,771,7
58 
392,3,5
 
Ngày: 04/04/2016
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
867367
Giải nhất
25257
Giải nhì
72703
Giải ba
96296
64374
Giải tư
41716
27228
55295
49221
88262
84579
96313
Giải năm
6667
Giải sáu
8887
5926
8824
Giải bảy
295
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 03
213,6
621,4,6,8
0,13 
2,74 
9257
1,2,962,73
5,63,874,9
287
7952,6
 
Ngày: 04/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
57747
Giải nhất
69116
Giải nhì
23812
05571
Giải ba
06075
66235
41937
58855
53500
60887
Giải tư
1820
6543
4932
5858
Giải năm
4111
7599
5965
0974
9837
4250
Giải sáu
351
464
015
Giải bảy
83
40
73
27
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,500
1,5,711,2,5,6
1,320,7
4,7,832,5,72
6,740,3,7
1,3,5,6
7
50,1,5,8
164,5
2,32,4,871,3,4,5
583,7
999
 
Ngày: 04/04/2016
XSTTH
Giải ĐB
68318
Giải nhất
20693
Giải nhì
24755
Giải ba
12968
25935
Giải tư
54958
81683
79287
61077
47195
66689
17639
Giải năm
1312
Giải sáu
3987
1037
8204
Giải bảy
627
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12,8
127
8,935,7,9
04 
3,5,955,8
 68
2,3,7,8277,8
1,5,6,783,72,9
3,893,5
 
Ngày: 04/04/2016
XSPY
Giải ĐB
62307
Giải nhất
23730
Giải nhì
41815
Giải ba
62603
36113
Giải tư
09479
25354
07357
28406
58023
70564
95664
Giải năm
1289
Giải sáu
2840
4535
6999
Giải bảy
377
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,403,6,7
 13,5
 23
0,1,230,5
5,6240
1,354,7
0,9642
0,5,777,9
 89
7,8,996,9