MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL49
Giải ĐB
750016
Giải nhất
04286
Giải nhì
17883
Giải ba
06304
61456
Giải tư
40757
55425
47447
77792
22099
57871
96206
Giải năm
4322
Giải sáu
6656
2554
4140
Giải bảy
497
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
404,6
716
2,922,5
83 
0,540,7
254,62,7
0,1,52,86 
4,5,971
 83,6
9292,7,92
 
Ngày: 04/12/2009
XSBD - Loại vé: L:KT0549
Giải ĐB
434277
Giải nhất
06959
Giải nhì
53804
Giải ba
49289
28605
Giải tư
36755
02473
04927
58177
07276
60278
22480
Giải năm
7240
Giải sáu
9692
1332
7356
Giải bảy
859
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4,803,4,5
 1 
3,927
0,732
040
0,555,6,92
5,76 
2,7273,6,72,8
780,9
52,892
 
Ngày: 04/12/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV49
Giải ĐB
745495
Giải nhất
81173
Giải nhì
65195
Giải ba
25154
07627
Giải tư
92845
26573
82234
70625
16170
46741
74002
Giải năm
0855
Giải sáu
2567
3916
5436
Giải bảy
643
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,702
416
020,5,7
4,7234,6
3,541,3,5
2,4,5,9254,5
1,367
2,670,32
 8 
 952
 
Ngày: 04/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
52849
Giải nhất
30973
Giải nhì
44609
86579
Giải ba
49961
91212
43690
04224
17033
38749
Giải tư
7208
9196
7721
8287
Giải năm
2021
7993
1230
5397
3939
2840
Giải sáu
806
039
190
Giải bảy
47
99
35
48
ChụcSốĐ.Vị
3,4,9206,8,9
22,612
1212,4
3,7,930,3,5,92
240,7,8,92
35 
0,961
4,8,973,9
0,487
0,32,42,7
9
902,3,6,7
9
 
Ngày: 04/12/2009
XSGL
Giải ĐB
03131
Giải nhất
27506
Giải nhì
62003
Giải ba
15635
25884
Giải tư
37097
14980
25027
27312
34993
72962
86512
Giải năm
4543
Giải sáu
7862
2898
3202
Giải bảy
007
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
802,3,6,7
3122
0,12,2,6222,7
0,4,931,5
843
35 
0622
0,2,97 
980,4
 93,7,8
 
Ngày: 04/12/2009
XSNT
Giải ĐB
56340
Giải nhất
74543
Giải nhì
50995
Giải ba
12538
90701
Giải tư
29191
94594
23894
75972
45469
83521
35211
Giải năm
2399
Giải sáu
2982
7762
8485
Giải bảy
075
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
401
0,1,2,911,2
1,6,7,821
438
9240,3
7,8,95 
 62,9
 72,5
382,5
6,991,42,5,9