MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/06/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/06/2024
XSDN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
445102
Giải nhất
07141
Giải nhì
06534
Giải ba
82366
57977
Giải tư
93490
51445
88779
77939
65061
70625
43545
Giải năm
1176
Giải sáu
7865
7422
2840
Giải bảy
715
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
4,902
4,615
0,2,922,5
 34,9
340,1,52
1,2,42,65 
6,761,5,6
776,7,9
 8 
3,790,2
 
Ngày: 05/06/2024
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
786745
Giải nhất
75486
Giải nhì
73856
Giải ba
30084
15687
Giải tư
83327
54758
81254
27268
49292
55874
64568
Giải năm
6469
Giải sáu
5365
3471
8057
Giải bảy
315
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,715
927
 3 
5,7,841,5
1,4,654,6,7,8
5,865,82,9
2,5,871,4
5,6284,6,7
692
 
Ngày: 05/06/2024
XSST - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
415774
Giải nhất
42259
Giải nhì
22842
Giải ba
59363
15241
Giải tư
45444
84973
81606
77819
04396
87885
52139
Giải năm
1344
Giải sáu
4896
8792
6640
Giải bảy
891
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
406
4,919
4,92 
5,6,739
42,740,1,2,42
853,9
0,9263
 73,4
 85
1,3,591,2,62
 
Ngày: 05/06/2024
13NC-14NC-8NC-10NC-5NC-15NC-19NC-17NC
Giải ĐB
97856
Giải nhất
25539
Giải nhì
65648
89467
Giải ba
65378
77106
08335
31708
65245
27153
Giải tư
4181
6295
4516
3382
Giải năm
5830
0821
8066
4292
3189
3421
Giải sáu
031
966
620
Giải bảy
68
29
44
32
ChụcSốĐ.Vị
2,306,8
22,3,816
3,8,920,12,9
530,1,2,5
9
444,5,8
3,4,953,6
0,1,5,62662,7,8
678
0,4,6,781,2,9
2,3,892,5
 
Ngày: 05/06/2024
XSDNG
Giải ĐB
617219
Giải nhất
03231
Giải nhì
12182
Giải ba
17408
16572
Giải tư
53059
38671
82565
40147
91999
30935
84429
Giải năm
5400
Giải sáu
8547
5924
7063
Giải bảy
027
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,8
3,719
7,824,72,9
631,5
2472
3,659
 63,5
22,4271,2
082
1,2,5,999
 
Ngày: 05/06/2024
XSKH
Giải ĐB
206039
Giải nhất
76366
Giải nhì
20908
Giải ba
13038
94150
Giải tư
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
Giải năm
4769
Giải sáu
3195
1167
0278
Giải bảy
418
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
504,82
318
 2 
 31,8,9
0,947
8,950
666,7,9
4,6,777,8
02,1,3,7
9
85
3,694,5,8