MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL40
Giải ĐB
451605
Giải nhất
48403
Giải nhì
37468
Giải ba
30367
16157
Giải tư
89065
54147
12522
49818
29007
38322
76180
Giải năm
3084
Giải sáu
7538
2162
1468
Giải bảy
786
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
803,5,7
 18
22,6222,8
038
847
0,657
862,5,7,82
0,4,5,67 
1,2,3,6280,4,6
 9 
 
Ngày: 06/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K40
Giải ĐB
923362
Giải nhất
22091
Giải nhì
26089
Giải ba
55500
92963
Giải tư
58442
97749
37470
40057
29875
30772
51378
Giải năm
1170
Giải sáu
9290
8477
8111
Giải bảy
874
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,72,900
1,911
4,6,72 
63 
742,9
757
762,3
5,7702,2,4,5
6,7,8
789
4,890,1
 
Ngày: 06/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV40
Giải ĐB
856626
Giải nhất
92833
Giải nhì
56669
Giải ba
79903
52347
Giải tư
81159
00117
53791
28326
43638
80748
51940
Giải năm
7540
Giải sáu
7283
4594
1494
Giải bảy
762
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4203
5,917
6262
0,3,833,8
92402,7,8
 51,9
2262,9
1,47 
3,483
5,691,42
 
Ngày: 06/10/2023
9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF
Giải ĐB
73121
Giải nhất
55217
Giải nhì
58651
16695
Giải ba
33566
88641
33460
21508
56520
07750
Giải tư
1730
9916
2124
9960
Giải năm
6043
5427
0070
4002
6493
5809
Giải sáu
332
983
794
Giải bảy
64
68
07
56
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,62
7
02,7,8,9
2,4,516,7
0,320,1,4,7
4,8,930,2
2,6,941,3
950,1,6
1,5,6602,4,6,8
0,1,270
0,683
093,4,5
 
Ngày: 06/10/2023
XSGL
Giải ĐB
061333
Giải nhất
17912
Giải nhì
27405
Giải ba
43968
71426
Giải tư
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
Giải năm
8443
Giải sáu
5931
1713
1962
Giải bảy
338
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
7205,9
312,3
1,6,926,9
1,3,431,3,8
 43
0,555
262,8
 702,9
3,68 
0,2,7,992,9
 
Ngày: 06/10/2023
XSNT
Giải ĐB
434602
Giải nhất
64883
Giải nhì
36661
Giải ba
48187
88120
Giải tư
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
Giải năm
5844
Giải sáu
9411
3918
9465
Giải bảy
986
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2202
1,610,1,8,9
0,4202
6,83 
4242,42
6,95 
861,3,5
87 
1,983,6,7
195,8