MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/04/2009
XSBTR - Loại vé: L:K1-T04
Giải ĐB
880986
Giải nhất
83049
Giải nhì
47318
Giải ba
68363
91678
Giải tư
62424
78769
01294
91543
55721
14742
41296
Giải năm
3130
Giải sáu
6295
5395
2573
Giải bảy
947
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
30 
218
421,4
4,62,730
2,942,3,7,9
925 
8,9632,9
473,8
1,786
4,694,52,6
 
Ngày: 07/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4A
Giải ĐB
14863
Giải nhất
41401
Giải nhì
33558
Giải ba
45834
59264
Giải tư
81722
05315
84390
93502
12232
91376
80567
Giải năm
2063
Giải sáu
6618
7836
9181
Giải bảy
061
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
901,2
0,6,815,8
0,2,3,522
6232,4,6
3,64 
152,8
3,761,32,4,7
676
1,581
 90
 
Ngày: 07/04/2009
XSBL - Loại vé: L:09T04K1
Giải ĐB
693411
Giải nhất
36349
Giải nhì
36869
Giải ba
53342
23973
Giải tư
62496
79315
45428
02530
68713
36218
79033
Giải năm
8721
Giải sáu
1572
3062
1895
Giải bảy
928
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,211,3,5,8
4,6,721,82
1,3,730,3
 42,9
1,95 
962,7,9
672,3
1,228 
4,695,6
 
Ngày: 07/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38074
Giải nhất
90140
Giải nhì
02265
59831
Giải ba
40768
84289
53637
30928
11557
45367
Giải tư
6469
8235
2183
8802
Giải năm
1996
2841
0946
5529
0038
9236
Giải sáu
337
013
129
Giải bảy
94
83
87
17
ChụcSốĐ.Vị
402
3,413,7
028,92
1,8231,5,6,72
8
7,940,1,6
3,657
3,4,965,7,8,9
1,32,5,6
8
74
2,3,6832,7,9
22,6,894,6
 
Ngày: 07/04/2009
XSDLK
Giải ĐB
25110
Giải nhất
08418
Giải nhì
83512
Giải ba
25484
90001
Giải tư
13679
34124
47472
20060
87048
32704
00010
Giải năm
6459
Giải sáu
0929
1426
6720
Giải bảy
534
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
12,2,601,4
0102,2,8
1,720,4,6,9
434
0,2,3,843,8
 59
260
 72,9
1,484
2,5,79 
 
Ngày: 07/04/2009
XSQNM
Giải ĐB
11729
Giải nhất
72008
Giải nhì
14888
Giải ba
69558
04364
Giải tư
80099
61463
16866
65912
07004
92601
68944
Giải năm
8546
Giải sáu
2964
3905
0662
Giải bảy
073
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,8
012,9
1,629
6,73 
0,4,6244,6
058
4,662,3,42,6
 73
0,5,888
1,2,999