MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/11/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/11/2010
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
178373
Giải nhất
18694
Giải nhì
33371
Giải ba
32473
33711
Giải tư
68576
11511
32014
86625
49297
59345
65266
Giải năm
4213
Giải sáu
5302
8607
9416
Giải bảy
125
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
12,7112,3,4,6
0252
1,723 
1,945
22,458
1,6,766
0,971,32,6
58 
 94,7
 
Ngày: 07/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
807138
Giải nhất
81628
Giải nhì
37064
Giải ba
89228
76854
Giải tư
66374
96845
25516
53098
72500
52346
62132
Giải năm
2121
Giải sáu
7362
3678
3175
Giải bảy
912
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000
212,6
1,3,621,82
 32,8
5,6,745,6
4,754,7
1,462,4
574,5,8
22,3,7,98 
 98
 
Ngày: 07/11/2010
XSDL - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
934984
Giải nhất
70074
Giải nhì
67427
Giải ba
68714
56778
Giải tư
56173
49300
95117
28722
01726
09221
83719
Giải năm
9366
Giải sáu
0456
5540
2634
Giải bảy
716
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,400
214,6,7,9
221,2,6,7
7,834
1,3,7,840
 56
1,2,5,666
1,273,4,8
783,4
19 
 
Ngày: 07/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92115
Giải nhất
18902
Giải nhì
04098
34332
Giải ba
58353
34645
56353
33651
99774
00292
Giải tư
0158
9855
4381
6344
Giải năm
2409
1531
4056
4435
4405
6140
Giải sáu
202
212
117
Giải bảy
73
72
58
42
ChụcSốĐ.Vị
4022,5,9
3,5,812,5,7
02,1,3,4
7,9
2 
52,731,2,5
4,740,2,4,5
0,1,3,4
5
51,32,5,6
82
56 
172,3,4
52,981
092,8
 
Ngày: 07/11/2010
XSKT
Giải ĐB
49571
Giải nhất
34172
Giải nhì
40030
Giải ba
64953
17783
Giải tư
73585
12077
26848
74623
74639
47023
63937
Giải năm
2834
Giải sáu
3125
7269
8794
Giải bảy
542
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
71 
4,7232,5
22,5,830,4,7,9
3,942,7,8
2,853
 69
3,4,771,2,7
483,5
3,694
 
Ngày: 07/11/2010
XSKH
Giải ĐB
74855
Giải nhất
20461
Giải nhì
71305
Giải ba
50344
60899
Giải tư
57268
19348
41569
45732
96036
74308
31154
Giải năm
9558
Giải sáu
0167
9231
5388
Giải bảy
092
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
3,615
3,92 
 31,2,6
4,544,8
0,1,554,5,8
361,7,8,9
67 
0,4,5,6
8
88
6,992,9