MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/01/2013
XSBTR - Loại vé: K02T01
Giải ĐB
698299
Giải nhất
74542
Giải nhì
26889
Giải ba
45487
98629
Giải tư
87158
84722
12640
60156
43724
09280
01977
Giải năm
8144
Giải sáu
9917
9224
4573
Giải bảy
804
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
4,804
 17
2,422,3,42,9
2,73 
0,22,440,2,4
 56,8
56 
1,7,873,7
580,7,9
2,8,999
 
Ngày: 08/01/2013
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
403408
Giải nhất
95495
Giải nhì
99046
Giải ba
81425
32139
Giải tư
83280
09670
73213
16229
83308
94318
55453
Giải năm
7333
Giải sáu
9055
8446
8741
Giải bảy
032
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
7,8082
4,513,8
325,9
1,3,532,3,9
 41,62
2,5,951,3,5
426 
 70
02,180
2,395
 
Ngày: 08/01/2013
XSBL - Loại vé: T01K2
Giải ĐB
602496
Giải nhất
46602
Giải nhì
55447
Giải ba
85242
85365
Giải tư
95221
82864
25511
90069
90769
41683
98224
Giải năm
4757
Giải sáu
9198
9784
2064
Giải bảy
408
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
1,2,911
0,421,4
83 
2,62,842,7
657
9642,5,92
4,57 
0,983,4
6291,6,8
 
Ngày: 08/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
90932
Giải nhất
68688
Giải nhì
65266
38785
Giải ba
31580
18689
10265
60421
21126
59195
Giải tư
4807
6106
9380
6238
Giải năm
0991
7462
0931
6387
9126
2603
Giải sáu
326
161
852
Giải bảy
86
88
52
87
ChụcSốĐ.Vị
8203,6,7
2,3,6,91 
3,52,621,63
031,2,8
 4 
6,8,9522
0,23,6,861,2,5,6
0,827 
3,82802,5,6,72
82,9
891,5
 
Ngày: 08/01/2013
XSDLK
Giải ĐB
167854
Giải nhất
44915
Giải nhì
29324
Giải ba
83088
93890
Giải tư
61217
43608
55070
54455
08910
48078
09299
Giải năm
9560
Giải sáu
7018
3268
0980
Giải bảy
936
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,8
9
08
910,5,7,8
 24
 36
2,54 
1,554,5
360,8
170,8
0,1,6,7
8
80,8
990,1,9
 
Ngày: 08/01/2013
XSQNM
Giải ĐB
399940
Giải nhất
93133
Giải nhì
27936
Giải ba
79420
44433
Giải tư
37018
09344
17801
83108
41829
26221
48476
Giải năm
0380
Giải sáu
3242
8029
9144
Giải bảy
916
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,4,801,8
0,216,8
420,1,92
32332,6
4240,2,42
 5 
1,3,76 
976
0,180
2297