MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/04/2024
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
915430
Giải nhất
74098
Giải nhì
08401
Giải ba
94844
84680
Giải tư
67860
70570
65178
52720
47394
14738
14307
Giải năm
3690
Giải sáu
5974
9533
5388
Giải bảy
590
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,7
8,92
01,7
0,81 
 20
330,3,8
4,7,944
 5 
 60
070,4,8
3,7,8,980,1,8
 902,4,8
 
Ngày: 09/04/2024
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
034128
Giải nhất
23211
Giải nhì
27448
Giải ba
42554
96027
Giải tư
12549
07518
13882
26400
37310
94612
07104
Giải năm
1757
Giải sáu
3346
6524
6664
Giải bảy
734
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4
110,1,2,8
1,824,7,8
 34
0,2,3,5
6
46,8,9
 54,72
464
2,527 
1,2,482
49 
 
Ngày: 09/04/2024
XSBL - Loại vé: T4-K2
Giải ĐB
830669
Giải nhất
52831
Giải nhì
14907
Giải ba
55700
50547
Giải tư
81488
23435
49152
00074
56046
49755
34822
Giải năm
0583
Giải sáu
1893
4338
6936
Giải bảy
866
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,7
31 
2,522,7
8,931,5,6,8
746,7
3,552,5
3,4,666,9
0,2,474
3,883,8
693
 
Ngày: 09/04/2024
14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL
Giải ĐB
16510
Giải nhất
57524
Giải nhì
46210
99866
Giải ba
59326
97595
41257
02724
00969
52074
Giải tư
0760
1668
3313
3684
Giải năm
6299
7898
4768
6210
3355
4816
Giải sáu
717
130
568
Giải bảy
69
62
27
41
ChụcSốĐ.Vị
13,3,60 
4103,3,6,7
6242,6,7
130
22,7,841
5,955,7
1,2,660,2,6,83
92
1,2,574
63,984
62,995,8,9
 
Ngày: 09/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
147361
Giải nhất
18579
Giải nhì
25376
Giải ba
00760
28511
Giải tư
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
Giải năm
5702
Giải sáu
1561
5133
8849
Giải bảy
917
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
602
1,6311,7
0,326
32,632,32
 492
 5 
2,760,13,3
176,9
 8 
42,7,92992
 
Ngày: 09/04/2024
XSQNM
Giải ĐB
850181
Giải nhất
78736
Giải nhì
23044
Giải ba
49631
49033
Giải tư
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
Giải năm
5582
Giải sáu
1665
6138
6864
Giải bảy
338
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,814
5,82 
3,731,3,62,82
9
1,4,644,7
6,952
3264,5,8
473
32,681,2
395