MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/08/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/08/2020
XSTG - Loại vé: TG-B8
Giải ĐB
285519
Giải nhất
26285
Giải nhì
43502
Giải ba
53991
99783
Giải tư
98083
40385
67737
15499
96175
24050
93702
Giải năm
5501
Giải sáu
2298
5454
0215
Giải bảy
144
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
501,22
0,915,9
022 
8237
4,544
1,7,8250,4
 6 
375,9
9832,52
1,7,991,8,9
 
Ngày: 09/08/2020
XSKG - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
672889
Giải nhất
46558
Giải nhì
53143
Giải ba
67331
75323
Giải tư
95735
60976
45045
20276
64299
20850
56240
Giải năm
7352
Giải sáu
8025
1603
6579
Giải bảy
519
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,503
319
523,5
0,2,4,931,5
 40,3,5
2,3,450,2,8
726 
 762,9
589
1,7,8,993,9
 
Ngày: 09/08/2020
XSDL - Loại vé: ĐL8K2
Giải ĐB
411553
Giải nhất
92037
Giải nhì
95462
Giải ba
31558
13701
Giải tư
51245
63860
37139
18722
10481
38767
84440
Giải năm
7890
Giải sáu
5540
1324
4480
Giải bảy
049
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
42,6,8,901
0,81 
2,6,822,4
537,9
2402,5,9
453,8
 60,2,7
3,67 
580,1,2
3,490
 
Ngày: 09/08/2020
6MD-14MD-13MD-7MD-5MD-11MD
Giải ĐB
83138
Giải nhất
37935
Giải nhì
05646
04485
Giải ba
00448
47945
02996
51708
47873
17617
Giải tư
8442
5345
8655
1372
Giải năm
4143
7991
8901
1721
9973
4625
Giải sáu
259
070
479
Giải bảy
24
74
05
06
ChụcSốĐ.Vị
701,5,6,8
0,2,917
4,721,4,5
4,7235,8
2,742,3,52,6
8
0,2,3,42
5,8
55,9
0,4,96 
170,2,32,4
9
0,3,485
5,791,6
 
Ngày: 09/08/2020
XSKT
Giải ĐB
108687
Giải nhất
20455
Giải nhì
24023
Giải ba
98881
49758
Giải tư
94968
53828
09139
71413
79731
26803
84528
Giải năm
4795
Giải sáu
0147
8349
7765
Giải bảy
992
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,813
923,82
0,1,231,4,9
347,9
5,6,955,8
 65,8
4,87 
22,5,681,7
3,492,5
 
Ngày: 09/08/2020
XSKH
Giải ĐB
819414
Giải nhất
52328
Giải nhì
00285
Giải ba
38956
41784
Giải tư
17485
74602
93334
92244
90133
81670
47067
Giải năm
1964
Giải sáu
1550
4400
5941
Giải bảy
386
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,2
414
028
3,833,4
1,3,4,6
8
41,4
8250,6
5,864,7
670
283,4,52,6
 9