MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/01/2023
XSBTR - Loại vé: K02-T01
Giải ĐB
409362
Giải nhất
64246
Giải nhì
56422
Giải ba
08277
16083
Giải tư
66146
41939
99724
41577
15499
16073
64927
Giải năm
3097
Giải sáu
9093
2536
7257
Giải bảy
387
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
2,622,4,72
7,8,936,9
2462
 57
3,4262
22,5,72,8
9
73,72
 83,7
3,993,7,9
 
Ngày: 10/01/2023
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
686404
Giải nhất
59176
Giải nhì
37138
Giải ba
02246
43830
Giải tư
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
Giải năm
0376
Giải sáu
5027
7968
9860
Giải bảy
626
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,804,5
 17
 26,7
730,7,82
046,8
050
2,4,7260,8
1,2,373,62
32,4,680
 9 
 
Ngày: 10/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K2
Giải ĐB
978673
Giải nhất
27884
Giải nhì
76707
Giải ba
50121
66796
Giải tư
32600
94798
01886
81402
18490
59247
02387
Giải năm
6478
Giải sáu
7434
0142
1830
Giải bảy
215
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,2,72
215
0,421
730,4
3,842,7
15 
8,96 
02,4,873,8
7,984,6,7
 90,6,8
 
Ngày: 10/01/2023
9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ
Giải ĐB
81191
Giải nhất
88140
Giải nhì
67096
63288
Giải ba
95651
44209
16651
57329
83066
30657
Giải tư
6386
5753
7345
3988
Giải năm
8146
2499
8664
9180
2900
7842
Giải sáu
061
913
843
Giải bảy
44
46
75
18
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,9
52,6,913,8
429
1,4,53 
4,640,2,3,4
5,62
4,7512,3,7
42,6,8,961,4,6
575
1,8280,6,82
0,2,991,6,9
 
Ngày: 10/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
509721
Giải nhất
33253
Giải nhì
77701
Giải ba
05192
77203
Giải tư
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
Giải năm
3697
Giải sáu
1366
0215
6346
Giải bảy
591
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 01,32
0,2,9152
921,5
02,5,7,934
346
12,253
4,666
7,973,7
 8 
991,2,3,7
9
 
Ngày: 10/01/2023
XSQNM
Giải ĐB
402190
Giải nhất
40937
Giải nhì
73907
Giải ba
14784
53127
Giải tư
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
Giải năm
8436
Giải sáu
5166
0387
9078
Giải bảy
328
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,906,7,8
 10
 27,8
 36,7
8,945
4,957
0,3,666
0,2,3,5
82
78
0,2,784,72
 90,4,5