MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL15
Giải ĐB
773627
Giải nhất
13267
Giải nhì
61779
Giải ba
12463
77381
Giải tư
22579
03590
30896
15181
12842
13824
13612
Giải năm
0875
Giải sáu
0549
0205
0279
Giải bảy
516
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
905
8212,6
1,3,424,7
632
242,9
0,75 
1,963,7
2,675,93
 812
4,7390,6
 
Ngày: 10/04/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0515
Giải ĐB
159569
Giải nhất
87681
Giải nhì
85566
Giải ba
80240
45914
Giải tư
13015
10784
44670
45871
45271
28977
74678
Giải năm
4734
Giải sáu
1887
0861
9299
Giải bảy
642
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
6,72,814,5
42 
734
1,3,840,2
15 
661,6,9
7,870,12,3,7
8
781,4,7
6,999
 
Ngày: 10/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV15
Giải ĐB
264350
Giải nhất
39624
Giải nhì
06096
Giải ba
21532
74581
Giải tư
29461
81838
65192
03421
47388
08654
96282
Giải năm
8165
Giải sáu
0126
6451
2178
Giải bảy
693
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,5,6,81 
3,8,921,4,6
932,8
2,54 
650,1,4,9
2,961,5
 78
3,7,881,2,8
592,3,6
 
Ngày: 10/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89202
Giải nhất
52457
Giải nhì
27246
87541
Giải ba
55611
67473
55844
72205
69578
00616
Giải tư
8292
8676
7319
2254
Giải năm
0841
7071
7504
5084
7020
0298
Giải sáu
048
347
234
Giải bảy
36
35
28
46
ChụcSốĐ.Vị
202,4,5
1,42,711,6,9
0,920,8
734,5,6
0,3,4,5
8
412,4,62,7
8
0,354,7
1,3,42,76 
4,571,3,6,8
2,4,7,984
192,8
 
Ngày: 10/04/2009
XSGL
Giải ĐB
41098
Giải nhất
37319
Giải nhì
32769
Giải ba
18220
07002
Giải tư
17463
47032
59509
17325
54703
34466
86402
Giải năm
0051
Giải sáu
2805
0734
3440
Giải bảy
232
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,4022,3,5,9
2,519
02,3220,1,5
0,6322,4
340
0,251
663,6,9
 7 
98 
0,1,698
 
Ngày: 10/04/2009
XSNT
Giải ĐB
88317
Giải nhất
85267
Giải nhì
46902
Giải ba
95415
90278
Giải tư
42444
94956
85247
07409
64928
75148
62799
Giải năm
6220
Giải sáu
2888
8250
8968
Giải bảy
511
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,502,9
111,5,7
0,420,8
 3 
442,4,7,8
150,6
567,8
1,4,678
2,4,6,7
8
88
0,999