MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/06/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL23
Giải ĐB
578165
Giải nhất
50267
Giải nhì
11222
Giải ba
66215
74735
Giải tư
31254
00940
50621
26412
08205
63820
83860
Giải năm
1546
Giải sáu
9444
4996
0395
Giải bảy
597
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,4,605
212,5
1,220,1,2
 35
4,540,4,5,6
0,1,3,4
6,9
54
4,960,5,7
6,97 
 8 
 95,6,7
 
Ngày: 10/06/2011
XSBD - Loại vé: 06KS23
Giải ĐB
944765
Giải nhất
95533
Giải nhì
75914
Giải ba
05116
55923
Giải tư
67284
25435
32346
15155
50158
86926
91893
Giải năm
3149
Giải sáu
3551
1288
0474
Giải bảy
046
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,514,6
 21,3,6
2,3,933,5
1,7,8462,9
3,5,651,5,8
1,2,4265
 74
5,884,8
493
 
Ngày: 10/06/2011
XSTV - Loại vé: 20TV-23
Giải ĐB
025301
Giải nhất
85320
Giải nhì
18332
Giải ba
92520
99813
Giải tư
43946
68709
56635
50106
15211
36255
91823
Giải năm
0151
Giải sáu
8079
6564
9094
Giải bảy
175
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2201,6,9
0,1,511,3
3202,3
1,2,532,5
6,946
3,5,751,3,5
0,464
 75,9
 8 
0,794
 
Ngày: 10/06/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89705
Giải nhất
78585
Giải nhì
08181
75831
Giải ba
01146
16490
65402
76228
18599
74361
Giải tư
0027
0310
9108
0729
Giải năm
2048
0543
2585
0869
8113
4852
Giải sáu
778
658
329
Giải bảy
79
01
19
68
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,8
0,3,6,810,3,9
0,527,8,92
1,431
 43,6,8
0,8252,8
461,8,9
278,9
0,2,4,5
6,7
81,52
1,22,6,7
9
90,9
 
Ngày: 10/06/2011
XSGL
Giải ĐB
68141
Giải nhất
56232
Giải nhì
77696
Giải ba
32310
56823
Giải tư
47029
28429
68912
77237
16729
62731
20273
Giải năm
4403
Giải sáu
4267
1833
4778
Giải bảy
497
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
103
3,410,2
1,323,93
0,2,3,731,2,3,7
 41
75 
967
3,6,973,5,8
78 
2396,7
 
Ngày: 10/06/2011
XSNT
Giải ĐB
85418
Giải nhất
87747
Giải nhì
92116
Giải ba
00898
85209
Giải tư
76242
47691
23386
02134
18028
61307
31121
Giải năm
6863
Giải sáu
9079
6727
2824
Giải bảy
287
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,913,6,8
421,4,7,8
1,634
2,342,7
 5 
1,863
0,2,4,879
1,2,986,7
0,791,8