MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/09/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/09/2013
XSBTR - Loại vé: K37T09
Giải ĐB
750386
Giải nhất
92613
Giải nhì
41303
Giải ba
41868
59821
Giải tư
80830
34225
06996
70549
70670
45310
06200
Giải năm
3575
Giải sáu
1873
6726
1389
Giải bảy
808
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,700,3,8
210,3
 21,5,6
0,1,730
 49
2,75 
2,8,967,8
670,3,5
0,686,9
4,896
 
Ngày: 10/09/2013
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
947932
Giải nhất
13154
Giải nhì
29821
Giải ba
54459
73926
Giải tư
99864
87083
51587
71771
55569
09970
13115
Giải năm
2122
Giải sáu
1887
3397
8880
Giải bảy
469
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
7,808
2,715
2,321,2,6
832
5,64 
154,9
264,92
82,970,1
080,3,72
5,6297
 
Ngày: 10/09/2013
XSBL - Loại vé: T09K2
Giải ĐB
146050
Giải nhất
86781
Giải nhì
93350
Giải ba
49091
08474
Giải tư
77155
25999
70607
80880
57768
78019
37136
Giải năm
2638
Giải sáu
8084
7161
7252
Giải bảy
152
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
52,807
6,8,919
522 
 36,8
7,84 
5502,22,5
361,8
0,774,7
3,680,1,4
1,991,9
 
Ngày: 10/09/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09079
Giải nhất
45416
Giải nhì
77939
78274
Giải ba
60375
89664
16416
22410
24515
14802
Giải tư
5230
5385
2273
2581
Giải năm
7951
3378
2470
1224
5917
3510
Giải sáu
109
782
321
Giải bảy
55
87
64
91
ChụcSốĐ.Vị
12,3,702,9
2,5,8,9102,5,62,7
0,821,4
730,9
2,62,74 
1,5,7,851,5
12642
1,870,3,4,5
8,9
781,2,5,7
0,3,791
 
Ngày: 10/09/2013
XSDLK
Giải ĐB
889916
Giải nhất
73420
Giải nhì
02366
Giải ba
26414
30528
Giải tư
59745
00000
06055
14077
66325
71535
09895
Giải năm
9671
Giải sáu
8035
6543
6402
Giải bảy
490
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,2
714,6
020,5,8
4352
143,5
2,32,4,5
9
55,8
1,666
771,7
2,58 
 90,5
 
Ngày: 10/09/2013
XSQNM
Giải ĐB
968485
Giải nhất
72820
Giải nhì
50514
Giải ba
13460
99491
Giải tư
48932
83129
12047
56646
48123
17127
22672
Giải năm
5816
Giải sáu
8107
1738
6607
Giải bảy
208
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6072,8
910,4,6
3,720,3,7,9
232,8
146,7
85 
1,460
02,2,472
0,385
291