MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/09/2023
XSTG - Loại vé: TG-B9
Giải ĐB
926219
Giải nhất
38434
Giải nhì
88200
Giải ba
50818
73315
Giải tư
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
Giải năm
8859
Giải sáu
8659
1875
2416
Giải bảy
773
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
3,810,5,6,8
9
522 
731,4
3,5,74 
1,7522,4,92
16 
 73,4,5
181
0,1,529 
 
Ngày: 10/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
942403
Giải nhất
24931
Giải nhì
33550
Giải ba
01238
47758
Giải tư
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
Giải năm
9754
Giải sáu
0854
7504
0586
Giải bảy
306
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,703,4,6,8
2,3,7,816
 21,3,8
0,231,8
0,524 
 50,42,8
0,1,86 
 70,1
0,2,3,581,6
 9 
 
Ngày: 10/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K2
Giải ĐB
892737
Giải nhất
78014
Giải nhì
95737
Giải ba
67781
99151
Giải tư
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
Giải năm
3259
Giải sáu
2095
7642
4062
Giải bảy
347
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,5,6,811,4
4,62 
6,930,6,72
1,642,7
951,8,9
361,2,3,4
32,47 
581
593,5
 
Ngày: 10/09/2023
3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM
Giải ĐB
35902
Giải nhất
31314
Giải nhì
95602
40508
Giải ba
88800
91768
96669
72035
32840
02228
Giải tư
7304
9775
0393
2766
Giải năm
9414
1229
3791
2810
9720
9332
Giải sáu
840
864
219
Giải bảy
40
66
26
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4300,22,4,8
910,42,9
02,2,320,2,6,8
9
932,5
0,12,6403
3,75 
2,6264,62,8,9
 75
0,2,68 
1,2,691,3
 
Ngày: 10/09/2023
XSTTH
Giải ĐB
321036
Giải nhất
77165
Giải nhì
29176
Giải ba
41258
55604
Giải tư
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
Giải năm
7363
Giải sáu
7106
9428
0892
Giải bảy
787
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 042,6
 1 
7,924,8,9
4,636
02,2,543
654,8
0,3,763,5,7
6,872,6,8
2,5,787
292
 
Ngày: 10/09/2023
XSKT
Giải ĐB
643539
Giải nhất
99027
Giải nhì
22605
Giải ba
77292
36754
Giải tư
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
Giải năm
7442
Giải sáu
8561
6810
9211
Giải bảy
115
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
105,7
1,610,1,5
4,7,927,8
 34,8,9
3,5,62,742
0,154
 61,42
0,272,4
2,38 
392
 
Ngày: 10/09/2023
XSKH
Giải ĐB
936350
Giải nhất
32354
Giải nhì
04503
Giải ba
65371
95959
Giải tư
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
Giải năm
3413
Giải sáu
1788
8417
8435
Giải bảy
873
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,3,7
713,5,7
 20
0,1,3,733,5,7
54 
1,3,650,4,9
 65
0,1,371,3
8,988
598