MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/11/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
015676
Giải nhất
12917
Giải nhì
39934
Giải ba
70865
90210
Giải tư
57298
56530
42770
14809
70073
22349
51445
Giải năm
8076
Giải sáu
9632
8566
6949
Giải bảy
213
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,3,709
 10,3,7
32 
1,730,2,4
345,92
4,65 
6,7265,6,8
170,3,62
6,98 
0,4298
 
Ngày: 10/11/2010
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
682885
Giải nhất
21605
Giải nhì
88955
Giải ba
89197
62653
Giải tư
27517
42049
37290
17228
41015
73767
91647
Giải năm
6602
Giải sáu
9908
6148
0348
Giải bảy
382
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
902,5,8
 15,7
0,828
523 
 47,82,9
0,1,5,8532,5
 67
1,4,6,97 
0,2,4282,5
490,7
 
Ngày: 10/11/2010
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
133446
Giải nhất
41711
Giải nhì
96837
Giải ba
82268
29874
Giải tư
30755
24856
00669
40231
68116
37809
25064
Giải năm
0597
Giải sáu
7126
5041
6573
Giải bảy
184
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,3,411,6
 26
731,7
4,6,7,841,4,6
555,6
1,2,4,564,8,9
3,973,4
684
0,697
 
Ngày: 10/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50317
Giải nhất
69721
Giải nhì
41221
96135
Giải ba
40897
11778
25359
07867
50726
63956
Giải tư
0368
3357
0020
1265
Giải năm
6483
0186
2135
8791
0188
7748
Giải sáu
144
442
122
Giải bảy
99
59
04
96
ChụcSốĐ.Vị
204
22,917
2,420,12,2,6
8352
0,442,4,8
32,656,7,92
2,5,8,965,7,8
1,5,6,978
4,6,7,883,6,8
52,991,6,7,9
 
Ngày: 10/11/2010
XSDNG
Giải ĐB
90751
Giải nhất
22416
Giải nhì
65805
Giải ba
21944
48183
Giải tư
37027
41872
67895
04355
37024
34000
42105
Giải năm
8378
Giải sáu
5517
9848
5760
Giải bảy
297
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,600,52
516,7
724,7
83 
2,444,8
02,52,951,52
160
1,2,972,8
4,783
 95,7
 
Ngày: 10/11/2010
XSKH
Giải ĐB
74383
Giải nhất
66852
Giải nhì
16275
Giải ba
31053
94537
Giải tư
81659
36676
47513
49974
52346
46805
82116
Giải năm
9868
Giải sáu
1219
5295
1210
Giải bảy
985
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,705
 10,3,6,9
52 
1,5,837
746
0,7,8,952,3,9
1,4,768
370,4,5,6
683,5
1,595