MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/11/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/11/2015
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
008248
Giải nhất
07389
Giải nhì
67506
Giải ba
40929
75326
Giải tư
49896
62598
04422
91620
65184
38297
79547
Giải năm
5735
Giải sáu
1396
2253
3146
Giải bảy
199
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
201,6
01 
220,2,6,9
535
846,7,8
353
0,2,4,926 
4,97 
4,984,9
2,8,9962,7,8,9
 
Ngày: 10/11/2015
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
935985
Giải nhất
89038
Giải nhì
95299
Giải ba
03739
31208
Giải tư
58905
65724
57287
16590
28975
82185
12948
Giải năm
0970
Giải sáu
8318
7132
5567
Giải bảy
073
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
718
324
732,8,9
248
0,7,825 
 67
6,870,1,3,5
0,1,3,4852,7
3,990,9
 
Ngày: 10/11/2015
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
875158
Giải nhất
71984
Giải nhì
61692
Giải ba
92394
76669
Giải tư
17382
10368
10645
74792
96847
48931
61191
Giải năm
9094
Giải sáu
1751
4939
5855
Giải bảy
144
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,5,91 
8,9224
 31,9
2,4,8,9244,5,7
4,551,5,8
 68,9
47 
5,682,4
3,691,22,42
 
Ngày: 10/11/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
13137
Giải nhất
65951
Giải nhì
09225
02669
Giải ba
07051
08487
37486
43823
09484
28131
Giải tư
6553
6506
7926
6298
Giải năm
2998
4469
5345
5451
7410
4845
Giải sáu
754
483
081
Giải bảy
71
56
95
35
ChụcSốĐ.Vị
106
3,53,7,810
 23,5,6
2,5,831,5,7
5,8452
2,3,42,9513,3,4,6
0,2,5,8692
3,871
9281,3,4,6
7
6295,82
 
Ngày: 10/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
548075
Giải nhất
72837
Giải nhì
37168
Giải ba
42993
37294
Giải tư
67644
18765
32493
26715
68335
81001
90080
Giải năm
4061
Giải sáu
9282
9392
6507
Giải bảy
660
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
6,801,7
0,612,5
1,8,92 
9235,7
4,944
1,3,6,75 
 60,1,5,8
0,375
680,2
 92,32,4
 
Ngày: 10/11/2015
XSQNM
Giải ĐB
339726
Giải nhất
97460
Giải nhì
65171
Giải ba
05796
27862
Giải tư
21342
28868
93028
46062
31813
20719
74207
Giải năm
6806
Giải sáu
3835
0139
1809
Giải bảy
518
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
606,7,9
713,8,9
4,6226,8
135,9
 42,7
35 
0,2,960,22,8
0,471
1,2,68 
0,1,396