MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/02/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/02/2015
XSDN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
513419
Giải nhất
70467
Giải nhì
52028
Giải ba
89833
83028
Giải tư
27660
23873
34190
50102
07084
15307
14814
Giải năm
6615
Giải sáu
8397
4618
4472
Giải bảy
568
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
6,902,7
 14,5,8,9
0,726,82
3,733
1,84 
15 
260,7,8
0,6,972,3
1,22,684
190,7
 
Ngày: 11/02/2015
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
659906
Giải nhất
27401
Giải nhì
27204
Giải ba
80553
55356
Giải tư
69067
35526
01073
37854
95417
87750
89889
Giải năm
3921
Giải sáu
2258
2764
1716
Giải bảy
198
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
501,4,6
0,216,7,9
 21,6
5,73 
0,5,64 
 50,3,4,6
8
0,1,2,564,7
1,673
5,989
1,898
 
Ngày: 11/02/2015
XSST - Loại vé: K2T02
Giải ĐB
020678
Giải nhất
65300
Giải nhì
95696
Giải ba
65121
89663
Giải tư
44854
12226
20256
62371
86186
91292
27797
Giải năm
2643
Giải sáu
8603
9243
0822
Giải bảy
038
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000,3
2,71 
2,921,2,6
0,42,638
5432
 54,6,7
2,5,8,963
5,971,8
3,786
 92,6,7
 
Ngày: 11/02/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27518
Giải nhất
86279
Giải nhì
40404
79495
Giải ba
48990
19667
48368
78976
78410
90231
Giải tư
8947
5601
8584
0834
Giải năm
0712
7268
8062
6269
9885
4114
Giải sáu
250
454
281
Giải bảy
47
08
27
35
ChụcSốĐ.Vị
1,5,901,4,8
0,3,810,2,4,8
1,627
 31,4,5
0,1,3,5
8
472
3,8,950,4
762,7,82,9
2,42,676,9
0,1,6281,4,5
6,790,5
 
Ngày: 11/02/2015
XSDNG
Giải ĐB
795814
Giải nhất
61585
Giải nhì
03241
Giải ba
39470
10469
Giải tư
78231
46146
52647
20045
27807
63646
78236
Giải năm
5705
Giải sáu
9696
5966
7395
Giải bảy
040
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,705,7
3,414,6
 2 
 31,6
140,1,5,62
7
0,4,8,95 
1,3,42,6
9
66,9
0,470
 85
695,6
 
Ngày: 11/02/2015
XSKH
Giải ĐB
720463
Giải nhất
19208
Giải nhì
33308
Giải ba
96680
19952
Giải tư
13420
76994
67667
72857
73056
66381
71745
Giải năm
9283
Giải sáu
1912
0213
1545
Giải bảy
342
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,82
812,3
1,4,520
1,6,83 
942,52
4252,6,7
563,7
5,67 
0280,1,3
 94