MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/02/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/02/2025
XSBTR - Loại vé: K06-T02
Giải ĐB
050526
Giải nhất
84618
Giải nhì
76916
Giải ba
56895
07661
Giải tư
98870
60049
42837
15831
86851
08020
47233
Giải năm
3723
Giải sáu
2551
4401
4654
Giải bảy
729
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,701
0,3,52,616,8
 20,3,6,9
2,331,3,7,8
549
9512,4
1,261
370
1,38 
2,495
 
Ngày: 11/02/2025
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
750149
Giải nhất
53067
Giải nhì
41247
Giải ba
66161
27241
Giải tư
07096
92127
17729
65300
59019
89120
50250
Giải năm
3667
Giải sáu
9175
4617
5953
Giải bảy
643
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
4,617,9
 20,7,9
4,53 
 41,3,7,9
750,3
961,73
1,2,4,6375
 8 
1,2,496
 
Ngày: 11/02/2025
XSBL - Loại vé: T2-K2
Giải ĐB
615269
Giải nhất
89256
Giải nhì
47722
Giải ba
30603
29120
Giải tư
92012
29381
50251
74899
80713
22140
51733
Giải năm
8606
Giải sáu
9829
0037
3610
Giải bảy
104
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,2,403,4,6
5,810,2,3
1,220,2,9
0,1,3,833,7
040
 51,6
0,569
37 
 81,3
2,6,999
 
Ngày: 11/02/2025
14AD-1AD-19AD-20AD-5AD-17AD-6AD-15AD
Giải ĐB
58978
Giải nhất
88665
Giải nhì
63874
24652
Giải ba
75563
06990
41549
50096
59844
02741
Giải tư
4329
1365
6557
3223
Giải năm
1054
5662
3431
6766
7796
4398
Giải sáu
998
662
767
Giải bảy
82
26
46
02
ChụcSốĐ.Vị
902
3,41 
0,5,62,823,6,9
2,631
4,5,741,4,6,9
6252,4,7
2,4,6,92622,3,52,6
7
5,674,8
7,9282
2,490,62,82
 
Ngày: 11/02/2025
XSDLK
Giải ĐB
833769
Giải nhất
20542
Giải nhì
48295
Giải ba
82316
71086
Giải tư
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
Giải năm
1043
Giải sáu
3160
3835
8329
Giải bảy
158
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
 16
426,9
4,830,5,9
842,3
3,957,8
1,2,8,960,9
579
583,4,6
2,3,6,795,6
 
Ngày: 11/02/2025
XSQNM
Giải ĐB
344900
Giải nhất
13548
Giải nhì
94630
Giải ba
77238
71277
Giải tư
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
Giải năm
7989
Giải sáu
4326
5406
6224
Giải bảy
199
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,6
0,81 
 24,6
5,830,8
248
753,7,82
0,26 
5,775,7
3,4,5281,3,9
8,999