MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/10/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/10/2019
XSVL - Loại vé: 40VL41
Giải ĐB
901299
Giải nhất
67741
Giải nhì
08318
Giải ba
75038
09067
Giải tư
55400
99907
50524
76185
57093
14126
85472
Giải năm
7640
Giải sáu
9891
5974
6984
Giải bảy
901
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,4,918
7242,6
938
22,7,840,1
85 
267
0,672,4
1,384,5
991,3,9
 
Ngày: 11/10/2019
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
903130
Giải nhất
73119
Giải nhì
91039
Giải ba
54186
10319
Giải tư
03749
88817
53961
54216
45690
25747
38401
Giải năm
2744
Giải sáu
8132
7266
0715
Giải bảy
746
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,901
0,615,6,7,92
32 
 30,2,9
444,6,7,9
15 
1,4,6,861,6
1,47 
886,8
12,3,490
 
Ngày: 11/10/2019
XSTV - Loại vé: 28TV41
Giải ĐB
500275
Giải nhất
34240
Giải nhì
92230
Giải ba
90468
83507
Giải tư
52983
63132
99693
63354
21620
53563
43830
Giải năm
3742
Giải sáu
5452
2252
8272
Giải bảy
179
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,32,407
 1 
3,4,52,7202
6,8,9302,2
540,2
7522,4
 63,8
072,5,9
683
793
 
Ngày: 11/10/2019
Giải ĐB
16768
Giải nhất
74300
Giải nhì
56212
38614
Giải ba
12250
52274
73018
32467
12618
48801
Giải tư
4257
6831
5436
4757
Giải năm
9395
5294
3687
3408
2803
1680
Giải sáu
848
695
479
Giải bảy
81
58
28
27
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,3,8
0,3,812,4,82
127,8
031,6
1,7,948
9250,72,8
367,8
2,52,6,874,9
0,12,2,4
5,6
80,1,7
794,52
 
Ngày: 11/10/2019
XSGL
Giải ĐB
676108
Giải nhất
56237
Giải nhì
56398
Giải ba
91911
93041
Giải tư
12953
38234
00820
01517
72027
79528
07234
Giải năm
0729
Giải sáu
9695
9253
4060
Giải bảy
039
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,608
1,411,6,7
 20,7,8,9
52342,7,9
3241
9532
160
1,2,37 
0,2,98 
2,395,8
 
Ngày: 11/10/2019
XSNT
Giải ĐB
472264
Giải nhất
32398
Giải nhì
35504
Giải ba
91202
22843
Giải tư
77808
20207
99323
21237
98002
79554
29443
Giải năm
8201
Giải sáu
0266
3454
8823
Giải bảy
727
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,4,7
8
01 
02232,7
22,3,4233,7
0,52,6432
 542
664,6
0,2,37 
0,98 
 98