MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/01/2010
XSBTR - Loại vé: L:K2-T1
Giải ĐB
381825
Giải nhất
86857
Giải nhì
09873
Giải ba
18093
21667
Giải tư
43639
60278
95472
68117
48343
79496
00851
Giải năm
0326
Giải sáu
8158
4219
2195
Giải bảy
210
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
10 
510,7,9
725,6
4,7,937,9
 43
2,951,7,8
2,967
1,3,5,672,3,8
5,78 
1,393,5,6
 
Ngày: 12/01/2010
XSVT - Loại vé: L:1B
Giải ĐB
330016
Giải nhất
49796
Giải nhì
35101
Giải ba
66523
13680
Giải tư
11762
50226
59846
69040
99489
90903
73259
Giải năm
4723
Giải sáu
7236
5470
3839
Giải bảy
464
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,7,801,3
0162
6232,6
0,2236,9
640,6
 59
12,2,3,4
9
62,4
 70
 80,9
3,5,896
 
Ngày: 12/01/2010
XSBL - Loại vé: L:T1K2
Giải ĐB
747455
Giải nhất
51965
Giải nhì
26897
Giải ba
60217
11086
Giải tư
25228
86601
93542
45860
35444
56925
83495
Giải năm
5387
Giải sáu
0830
0669
3783
Giải bảy
994
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,601
017
425,8
830
4,942,4,5
2,4,5,6
9
55
860,5,9
1,8,97 
283,6,7
694,5,7
 
Ngày: 12/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
18902
Giải nhất
16999
Giải nhì
43245
77675
Giải ba
12551
75359
09320
27871
31697
68653
Giải tư
0720
8177
1230
1657
Giải năm
8569
4588
0692
9192
2990
5890
Giải sáu
850
912
908
Giải bảy
40
52
10
04
ChụcSốĐ.Vị
1,22,3,4
5,92
02,4,8
5,710,2
0,1,5,92202
530
040,5
4,750,1,2,3
7,9
 69
5,7,971,5,7
0,888
5,6,9902,22,7,9
 
Ngày: 12/01/2010
XSDLK
Giải ĐB
70835
Giải nhất
72675
Giải nhì
69414
Giải ba
80609
04685
Giải tư
35950
70939
26755
57375
53903
41369
28148
Giải năm
5535
Giải sáu
4495
3102
6524
Giải bảy
613
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
502,3,9
 13,4
0,222,4
0,1352,9
1,248
32,5,72,8
9
50,5
 69
 752
485
0,3,695
 
Ngày: 12/01/2010
XSQNM
Giải ĐB
04897
Giải nhất
36898
Giải nhì
24211
Giải ba
89730
65462
Giải tư
27311
55323
03193
26595
99682
65117
81980
Giải năm
7637
Giải sáu
6881
8934
9516
Giải bảy
902
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,802
12,8112,6,7
0,6,823
2,930,4,7
34 
95 
162,8
1,3,97 
6,980,1,2
 93,5,7,8