MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/06/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/06/2011
XSTG - Loại vé: TG-6B
Giải ĐB
264406
Giải nhất
31702
Giải nhì
44277
Giải ba
63194
27956
Giải tư
34916
97715
70987
98758
45694
78680
94999
Giải năm
8076
Giải sáu
4687
7702
9478
Giải bảy
444
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
8022,6
 15,6
022 
93 
4,9244
156,8
0,1,5,76 
7,8276,7,8
5,780,72
993,42,9
 
Ngày: 12/06/2011
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
630984
Giải nhất
66829
Giải nhì
16615
Giải ba
71774
85830
Giải tư
21484
68650
68400
88008
70872
03212
84560
Giải năm
0700
Giải sáu
1782
8242
7766
Giải bảy
820
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,5
6
002,8
 12,5
1,4,7,820,9
 30
7,8242,6
150
4,660,6
 72,4
082,42
29 
 
Ngày: 12/06/2011
XSDL - Loại vé: ĐL6K2
Giải ĐB
111549
Giải nhất
61120
Giải nhì
40332
Giải ba
66064
88418
Giải tư
94127
22062
16095
03463
68326
11190
29272
Giải năm
3946
Giải sáu
0586
1916
8830
Giải bảy
367
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,3,90 
 16,8
3,6,720,6,7,9
630,2
646,9
95 
1,2,4,862,3,4,7
2,672
186
2,490,5
 
Ngày: 12/06/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
94652
Giải nhất
45831
Giải nhì
36443
54225
Giải ba
62525
53396
90773
29790
78377
34350
Giải tư
7337
7593
5192
0950
Giải năm
5005
1700
2486
5948
8192
2604
Giải sáu
976
310
008
Giải bảy
77
36
64
81
ChụcSốĐ.Vị
0,1,52,900,4,5,8
3,810
5,92252
4,7,931,6,7
0,643,8
0,22502,2
3,7,8,964
3,7273,6,72
0,481,6
 90,22,3,6
 
Ngày: 12/06/2011
XSKT
Giải ĐB
69516
Giải nhất
78401
Giải nhì
51740
Giải ba
03128
19314
Giải tư
06322
76363
18203
40194
60258
69056
01386
Giải năm
0864
Giải sáu
8760
1977
0518
Giải bảy
509
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,9
014,6,8
222,8
0,63 
1,6,940
555,6,8
1,5,860,3,4
777
1,2,586
094
 
Ngày: 12/06/2011
XSKH
Giải ĐB
09237
Giải nhất
47964
Giải nhì
77771
Giải ba
34578
38487
Giải tư
23520
86241
96796
18208
07045
34736
95254
Giải năm
6648
Giải sáu
5465
9532
6509
Giải bảy
649
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
208,9
4,71 
320,5
 32,6,7
641,5,8,9
2,4,65 
3,964,5
3,871,8
0,4,787
0,496