MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/07/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/07/2024
XSVL - Loại vé: 45VL28
Giải ĐB
144979
Giải nhất
44823
Giải nhì
15588
Giải ba
53707
92145
Giải tư
43077
67947
42666
78863
00350
74437
16999
Giải năm
8635
Giải sáu
0686
5780
0965
Giải bảy
691
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,807
917
 23
2,635,7
 45,7
3,4,650
6,863,5,6
0,1,3,4
7
77,9
880,6,8
7,991,9
 
Ngày: 12/07/2024
XSBD - Loại vé: 07K28
Giải ĐB
215939
Giải nhất
32888
Giải nhì
32680
Giải ba
64607
29106
Giải tư
59743
64122
46203
88348
56185
69186
20416
Giải năm
8758
Giải sáu
1957
6763
6652
Giải bảy
568
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
803,6,7
316
2,522
0,4,631,9
 43,8
852,7,8
0,1,863,8
0,57 
4,5,6,880,5,6,8
39 
 
Ngày: 12/07/2024
XSTV - Loại vé: 33TV28
Giải ĐB
120505
Giải nhất
47371
Giải nhì
04142
Giải ba
21815
22294
Giải tư
25820
99727
54030
16651
49860
77439
03595
Giải năm
5935
Giải sáu
8268
0980
9223
Giải bảy
160
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,3,62,805
5,715
420,3,7
2,630,5,9
942
0,1,3,951
 602,3,8
271
680
394,5
 
Ngày: 12/07/2024
1PX-19PX-11PX-7PX-4PX-13PX-6PX-5PX
Giải ĐB
92619
Giải nhất
11319
Giải nhì
98199
29744
Giải ba
27067
11978
08680
33893
22152
71172
Giải tư
8758
2540
6325
1020
Giải năm
5737
7614
1159
3148
1769
5866
Giải sáu
359
476
412
Giải bảy
66
36
72
06
ChụcSốĐ.Vị
2,4,806
 12,4,92
1,5,7220,5
936,7
1,440,4,8
252,8,92
0,3,62,7662,7,9
3,6722,6,8
4,5,780
12,52,6,993,9
 
Ngày: 12/07/2024
XSGL
Giải ĐB
622589
Giải nhất
20450
Giải nhì
12855
Giải ba
33341
71175
Giải tư
90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
Giải năm
4526
Giải sáu
3852
6758
6704
Giải bảy
703
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,902,3,4,5
4,81 
0,5,825,6
03 
041
0,2,5,750,2,5,8
267
675
581,2,92
8290
 
Ngày: 12/07/2024
XSNT
Giải ĐB
958925
Giải nhất
58523
Giải nhì
47903
Giải ba
31684
12795
Giải tư
70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
Giải năm
4928
Giải sáu
8743
0554
2494
Giải bảy
890
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,903,5
 1 
923,5,8
0,2,4,73 
5,8,943
0,2,82,950,4
86 
773,7
284,52,6
 90,2,4,5