MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/11/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/11/2010
XSVL - Loại vé: 31VL46
Giải ĐB
898929
Giải nhất
84103
Giải nhì
31303
Giải ba
89577
15029
Giải tư
31747
11548
75074
64998
48985
03501
87919
Giải năm
7755
Giải sáu
3196
7451
9243
Giải bảy
743
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 01,32
0,519
 292
02,423 
7432,7,8,9
5,851,5
96 
4,774,7
4,985
1,22,496,8
 
Ngày: 12/11/2010
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
121354
Giải nhất
36329
Giải nhì
90310
Giải ba
33459
45435
Giải tư
04279
13178
51086
85218
27367
15038
98834
Giải năm
1688
Giải sáu
5810
9035
5357
Giải bảy
461
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
120 
6,7102,8
 29
 34,52,8
3,54 
3254,7,9
861,7
5,671,8,9
1,3,7,886,8
2,5,79 
 
Ngày: 12/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV46
Giải ĐB
717816
Giải nhất
49248
Giải nhì
85325
Giải ba
02893
66965
Giải tư
88578
80607
72321
21153
33442
09037
28169
Giải năm
9748
Giải sáu
1427
9545
5572
Giải bảy
506
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906,7
216
4,721,5,7
5,937
 42,5,82
2,4,653
0,165,9
0,2,372,8
42,78 
690,3
 
Ngày: 12/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15813
Giải nhất
33540
Giải nhì
27367
45907
Giải ba
83800
50019
14593
54254
62133
67748
Giải tư
5831
9157
3600
7520
Giải năm
3754
0068
0035
2028
7499
8223
Giải sáu
227
342
541
Giải bảy
02
73
14
06
ChụcSốĐ.Vị
02,2,4002,2,6,7
3,413,4,9
0,420,3,7,8
1,2,3,7
9
31,3,5
1,5240,1,2,8
3542,7
067,8
0,2,5,673
2,4,68 
1,993,9
 
Ngày: 12/11/2010
XSGL
Giải ĐB
00960
Giải nhất
83502
Giải nhì
87490
Giải ba
61324
38903
Giải tư
39580
82296
33905
85656
46262
05795
69319
Giải năm
4156
Giải sáu
2835
2490
2751
Giải bảy
451
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,8,9202,3,5
5219
0,624
035
24 
0,3,9512,62
52,960,2,8
 7 
680
1902,5,6
 
Ngày: 12/11/2010
XSNT
Giải ĐB
46213
Giải nhất
28445
Giải nhì
62375
Giải ba
77336
62934
Giải tư
90827
71289
33003
72077
75090
27366
13857
Giải năm
4927
Giải sáu
8423
8581
5388
Giải bảy
167
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
903
813
 23,72
0,1,234,6,7
345
4,757
3,666,7
22,3,5,6
7
75,7
881,8,9
890