MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/01/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/01/2020
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
695662
Giải nhất
39292
Giải nhì
00585
Giải ba
69816
62962
Giải tư
92357
78499
95280
56705
31258
60987
90686
Giải năm
9441
Giải sáu
3144
2011
8465
Giải bảy
748
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
805
1,411,6
62,92 
 3 
441,4,8
0,6,857,8
1,8622,5
5,87 
4,5,880,5,6,7
8
992,9
 
Ngày: 13/01/2020
XSDT - Loại vé: H02
Giải ĐB
048684
Giải nhất
95029
Giải nhì
44098
Giải ba
22335
58879
Giải tư
37750
46624
38965
42957
84453
71756
76759
Giải năm
1996
Giải sáu
0943
6445
4983
Giải bảy
730
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
 1 
 24,9
4,5,830,5
2,843,5
3,4,650,3,6,7
9
5,965
579
983,4
2,5,7,996,8,9
 
Ngày: 13/01/2020
XSCM - Loại vé: T01K2
Giải ĐB
009069
Giải nhất
20051
Giải nhì
18643
Giải ba
31649
70134
Giải tư
38380
72643
83828
59286
39562
67164
51414
Giải năm
5197
Giải sáu
7256
9164
8966
Giải bảy
334
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
80 
514
2,622,8
42342
1,32,62432,9
 51,6
5,6,862,42,6,9
97 
280,6
4,697
 
Ngày: 13/01/2020
Giải ĐB
41244
Giải nhất
61359
Giải nhì
02004
72103
Giải ba
38414
14156
27571
65092
88749
28307
Giải tư
9615
7828
4464
3784
Giải năm
1657
0174
1906
1042
6267
9037
Giải sáu
807
043
637
Giải bảy
11
51
46
20
ChụcSốĐ.Vị
203,4,6,72
1,5,711,4,5
4,920,8
0,4372
0,1,4,6
7,8
42,3,4,6
9
151,6,7,9
0,4,564,7
02,32,5,671,4
284
4,592
 
Ngày: 13/01/2020
XSTTH
Giải ĐB
060496
Giải nhất
42134
Giải nhì
79341
Giải ba
13153
07509
Giải tư
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
Giải năm
3043
Giải sáu
7709
9901
1735
Giải bảy
614
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
901,3,92
0,2,414
 21,8
0,4,534,5,8
1,341,3
3,853
8,96 
777
2,385,6
0290,6
 
Ngày: 13/01/2020
XSPY
Giải ĐB
172492
Giải nhất
18778
Giải nhì
71115
Giải ba
52707
05559
Giải tư
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
Giải năm
3334
Giải sáu
9181
4015
3096
Giải bảy
888
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
6,905,7
3,8152
925,8
 31,4
348,9
0,12,259
960
078
2,4,7,881,8
4,590,2,6