MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/03/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/03/2015
XSVL - Loại vé: 36VL11
Giải ĐB
253703
Giải nhất
08238
Giải nhì
57958
Giải ba
05319
73894
Giải tư
95529
50764
78653
36236
69616
38089
40761
Giải năm
7785
Giải sáu
4394
2865
9811
Giải bảy
148
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
1,611,6,9
 29
0,536,8
0,6,9248
6,853,8
1,361,4,5
 7 
3,4,585,9
1,2,8942
 
Ngày: 13/03/2015
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
546348
Giải nhất
06531
Giải nhì
07104
Giải ba
00181
65703
Giải tư
28301
03697
49037
36452
50504
16516
16686
Giải năm
5379
Giải sáu
8509
6708
1330
Giải bảy
454
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,301,3,42,8
9
0,3,810,6
52 
030,1,7
02,548
 52,4
1,86 
3,979
0,481,6
0,797
 
Ngày: 13/03/2015
XSTV - Loại vé: 24TV11
Giải ĐB
312866
Giải nhất
10285
Giải nhì
61324
Giải ba
14237
51780
Giải tư
20937
34937
56792
00310
02980
25622
97578
Giải năm
0089
Giải sáu
8534
0317
4396
Giải bảy
486
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,820 
 10,7
2,922,4,9
 34,73
2,34 
85 
6,8,966
1,3378
7802,5,6,9
2,892,6
 
Ngày: 13/03/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
72429
Giải nhất
21665
Giải nhì
63275
51882
Giải ba
45563
92545
90390
77047
81991
72224
Giải tư
5832
8194
3111
7176
Giải năm
4904
9129
0882
3309
7479
0671
Giải sáu
334
819
639
Giải bảy
65
42
88
14
ChụcSốĐ.Vị
904,9
1,7,911,4,9
3,4,8224,92
632,4,9
0,1,2,3
9
42,5,7
4,62,75 
763,52
471,5,6,9
8822,8
0,1,22,3
7
90,1,4
 
Ngày: 13/03/2015
XSGL
Giải ĐB
505312
Giải nhất
54300
Giải nhì
04571
Giải ba
14851
29286
Giải tư
35165
54124
59932
69334
95362
86878
88050
Giải năm
2551
Giải sáu
1053
0431
3247
Giải bảy
653
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,500
3,52,712
1,3,624
5231,2,4
2,347
6,950,12,32
862,5
471,8
786
 95
 
Ngày: 13/03/2015
XSNT
Giải ĐB
341124
Giải nhất
36020
Giải nhì
86362
Giải ba
69570
06116
Giải tư
47472
25983
49878
73653
77903
81529
66421
Giải năm
7425
Giải sáu
1173
9269
3415
Giải bảy
946
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,703
215,6
6,720,1,4,5
9
0,5,7,83 
2,546
1,253,4
1,462,9
 70,2,3,8
783
2,69