MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/08/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/08/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL33
Giải ĐB
781848
Giải nhất
51543
Giải nhì
45300
Giải ba
29251
25842
Giải tư
25202
27000
31400
19748
72971
00182
64954
Giải năm
9987
Giải sáu
2965
1180
7175
Giải bảy
870
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
03,7,8003,2
5,715
0,4,82 
43 
542,3,82
1,6,751,4
 65
870,1,5
4280,2,7
 9 
 
Ngày: 13/08/2010
XSBD - Loại vé: L:KS33
Giải ĐB
257413
Giải nhất
62864
Giải nhì
49725
Giải ba
28217
69460
Giải tư
08250
03472
79808
71843
57421
58288
53966
Giải năm
9353
Giải sáu
7805
5391
8801
Giải bảy
020
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,5,601,5,8
0,2,8,913,7
720,1,5
1,4,53 
643
0,250,3
660,4,6
172
0,881,8
 91
 
Ngày: 13/08/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV33
Giải ĐB
430778
Giải nhất
36873
Giải nhì
03402
Giải ba
40940
91243
Giải tư
93967
11500
73315
55175
16828
83160
91696
Giải năm
9769
Giải sáu
9812
7145
3040
Giải bảy
697
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,2
 12,5
0,128
4,73 
 402,3,5,7
1,4,75 
960,7,9
4,6,973,5,8
2,78 
696,7
 
Ngày: 13/08/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
30147
Giải nhất
33442
Giải nhì
22873
74270
Giải ba
06395
78516
67006
12397
94848
64241
Giải tư
6316
0226
1782
1039
Giải năm
6461
3412
6816
3702
3434
6039
Giải sáu
523
663
786
Giải bảy
63
52
55
87
ChụcSốĐ.Vị
702,6
4,612,63
0,1,4,5
8
23,6
2,62,734,92
341,2,7,8
5,952,5
0,13,2,861,32
4,8,970,3
482,6,7
3295,7
 
Ngày: 13/08/2010
XSGL
Giải ĐB
34543
Giải nhất
09872
Giải nhì
40406
Giải ba
73500
79426
Giải tư
20671
55286
22169
94864
21377
05972
46675
Giải năm
0834
Giải sáu
2904
3055
9800
Giải bảy
508
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
02002,4,6,8
71 
7226
434
0,3,643,6
5,755
0,2,4,864,9
771,22,5,7
086
69 
 
Ngày: 13/08/2010
XSNT
Giải ĐB
83939
Giải nhất
86639
Giải nhì
75984
Giải ba
92518
42206
Giải tư
40338
18187
38531
72869
25823
83389
82790
Giải năm
1348
Giải sáu
4344
2264
7508
Giải bảy
993
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
906,8
3,818
 23
2,931,8,92
4,6,844,8
 5 
064,9
87 
0,1,3,481,4,7,9
32,6,890,3