MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9B
Giải ĐB
204345
Giải nhất
33084
Giải nhì
70893
Giải ba
89402
74246
Giải tư
33371
40278
62985
17139
63268
37389
83238
Giải năm
1321
Giải sáu
2940
9080
7928
Giải bảy
734
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,802
2,71 
021,8
5,934,8,9
3,840,5,6
4,853
468
 71,8
2,3,6,780,4,5,9
3,893
 
Ngày: 13/09/2015
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
705601
Giải nhất
39248
Giải nhì
53855
Giải ba
24297
84313
Giải tư
82666
65337
42364
71500
12888
05334
98358
Giải năm
0281
Giải sáu
8835
7425
9066
Giải bảy
080
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,813
 25
134,5,7
3,648
2,3,52552,8
6264,62
3,97 
4,5,880,1,8
 97
 
Ngày: 13/09/2015
XSDL - Loại vé: ĐL9K2
Giải ĐB
855151
Giải nhất
21855
Giải nhì
35982
Giải ba
21290
57577
Giải tư
62472
38659
79389
04472
29826
49422
69235
Giải năm
3758
Giải sáu
7018
3975
2469
Giải bảy
003
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
903
5218
2,72,822,6
035
 4 
3,5,7512,5,8,9
269
7722,5,7
1,582,9
5,6,890
 
Ngày: 13/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
87653
Giải nhất
83209
Giải nhì
61042
79055
Giải ba
82902
51862
94590
98187
29812
84089
Giải tư
8080
8415
6397
6198
Giải năm
4397
1186
6678
8087
2087
4345
Giải sáu
631
288
918
Giải bảy
64
89
31
62
ChụcSốĐ.Vị
8,902,9
3212,5,8
0,1,4,622 
5312
642,5
1,4,553,5
8622,4
83,9278
1,7,8,980,6,73,8
92
0,8290,72,8
 
Ngày: 13/09/2015
XSKT
Giải ĐB
310954
Giải nhất
80682
Giải nhì
27354
Giải ba
52215
94786
Giải tư
04401
34454
90652
65562
54299
14804
25969
Giải năm
2581
Giải sáu
7440
2379
4821
Giải bảy
176
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,2,815
5,6,821
93 
0,5340
152,43
7,862,9
 76,9
 81,2,6
6,7,993,9
 
Ngày: 13/09/2015
XSKH
Giải ĐB
788596
Giải nhất
71121
Giải nhì
21219
Giải ba
19499
79399
Giải tư
92513
17803
29435
30366
46766
89642
17415
Giải năm
8080
Giải sáu
5317
0017
8865
Giải bảy
704
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
803,4
2,313,5,72,9
421
0,131,5
042
1,3,65 
62,965,62
127 
 80
1,9296,92