MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/12/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-12B
Giải ĐB
213475
Giải nhất
15652
Giải nhì
27666
Giải ba
74072
42175
Giải tư
74822
40261
10467
07420
64766
23142
67121
Giải năm
7495
Giải sáu
2559
1119
2850
Giải bảy
391
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
2,6,919
2,4,5,720,1,2
 3 
 42
72,950,2,9
6261,62,7,9
672,52
 8 
1,5,691,5
 
Ngày: 13/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
177238
Giải nhất
43180
Giải nhì
13681
Giải ba
43037
32786
Giải tư
32439
65347
93582
64224
81450
31743
50743
Giải năm
1126
Giải sáu
5262
7213
5473
Giải bảy
697
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
8,913
6,824,6
1,42,737,8,9
2432,7
 50
2,862
3,4,973
380,1,2,6
391,7
 
Ngày: 13/12/2009
XSDL - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
986284
Giải nhất
97329
Giải nhì
06730
Giải ba
48233
50920
Giải tư
78121
76085
37281
61789
49400
23203
15413
Giải năm
3813
Giải sáu
2385
1518
8652
Giải bảy
677
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3002,3
2,8132,8
520,1,9
0,12,330,3
84 
8252
 6 
777
181,4,52,9
2,89 
 
Ngày: 13/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
39415
Giải nhất
82053
Giải nhì
95403
26577
Giải ba
45374
54667
64017
75694
71751
15125
Giải tư
0071
2433
9357
9819
Giải năm
1834
9417
4358
4527
1786
3017
Giải sáu
326
400
053
Giải bảy
72
22
37
32
ChụcSốĐ.Vị
000,3
5,715,73,9
2,3,722,5,6,7
0,3,5232,3,4,7
3,7,94 
1,251,32,7,8
2,867
13,2,3,5
6,7
71,2,4,7
586
194
 
Ngày: 13/12/2009
XSKT
Giải ĐB
58875
Giải nhất
41441
Giải nhì
00868
Giải ba
10723
30013
Giải tư
60030
75689
91440
15375
18167
80315
00016
Giải năm
8993
Giải sáu
7710
5769
6765
Giải bảy
994
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
410,3,5,6
 23
1,2,8,930
940,1
1,6,725 
165,7,8,9
6752
683,9
6,893,4
 
Ngày: 13/12/2009
XSKH
Giải ĐB
94230
Giải nhất
09922
Giải nhì
40011
Giải ba
72153
35134
Giải tư
75634
67199
10992
40270
84855
82329
99387
Giải năm
1500
Giải sáu
3147
9675
3307
Giải bảy
704
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,4,7,9
111
2,922,9
530,42
0,3247
5,753,5
 6 
0,4,870,5
 87
0,2,992,9