MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/01/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/01/2012
XSTG - Loại vé: TG-1K3
Giải ĐB
766086
Giải nhất
28745
Giải nhì
60599
Giải ba
58342
84942
Giải tư
93981
86111
56101
49234
84236
28642
78589
Giải năm
8485
Giải sáu
1073
8089
7056
Giải bảy
349
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,811
432 
734,6
3423,5,9
4,856
3,5,86 
 73
 81,5,6,93
4,83,999
 
Ngày: 15/01/2012
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
439328
Giải nhất
29105
Giải nhì
55708
Giải ba
80336
33322
Giải tư
69653
37858
94909
79025
90253
96272
16767
Giải năm
8274
Giải sáu
9125
9774
6626
Giải bảy
467
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 05,8,9
 1 
2,722,52,6,8
5236
724 
0,22532,8
2,3672
62,972,42
0,2,58 
097
 
Ngày: 15/01/2012
XSDL - Loại vé: ĐL-1K3
Giải ĐB
249334
Giải nhất
84073
Giải nhì
05217
Giải ba
73537
02473
Giải tư
14886
04047
72164
30313
30868
41835
55987
Giải năm
6624
Giải sáu
0861
5516
6884
Giải bảy
506
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 06
613,6,7
 24
1,7234,5,7
2,3,6,847
35 
0,1,861,4,8
1,3,4,8732
6,884,6,7,8
 9 
 
Ngày: 15/01/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02971
Giải nhất
08704
Giải nhì
10534
50242
Giải ba
87554
07306
50088
41869
54048
68546
Giải tư
1977
9258
8725
8655
Giải năm
3991
7280
7619
7398
5404
7762
Giải sáu
014
537
236
Giải bảy
16
50
10
33
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8042,6
7,910,4,6,9
4,625
333,4,6,7
02,1,3,542,6,8
2,550,4,5,8
0,1,3,462,9
3,771,7
4,5,8,980,8
1,691,8
 
Ngày: 15/01/2012
XSKT
Giải ĐB
33031
Giải nhất
20396
Giải nhì
75027
Giải ba
47593
33540
Giải tư
67557
20352
44215
32445
95205
89967
67658
Giải năm
3125
Giải sáu
0021
4515
4954
Giải bảy
078
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
405
2,3152
521,5,7
931
540,5
0,12,2,452,4,7,8
967
2,5,6,978
5,78 
 93,6,7
 
Ngày: 15/01/2012
XSKH
Giải ĐB
53484
Giải nhất
89604
Giải nhì
75967
Giải ba
31944
01861
Giải tư
98113
16036
29011
10726
25571
26254
37375
Giải năm
9319
Giải sáu
8784
5545
8152
Giải bảy
901
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,6,711,3,9
5,626
136
0,4,5,8244,5
4,752,4
2,361,2,7
671,5
 842
19