MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/03/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/03/2022
XSBTR - Loại vé: K11-T03
Giải ĐB
285856
Giải nhất
78184
Giải nhì
73856
Giải ba
54985
32244
Giải tư
59436
05259
94307
99301
86184
93705
34954
Giải năm
4120
Giải sáu
5588
9550
1075
Giải bảy
437
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,501,5,7
01 
 20,4
 36,7
2,4,5,8244
0,7,850,4,62,9
3,526 
0,375
8842,5,8
59 
 
Ngày: 15/03/2022
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
334948
Giải nhất
69061
Giải nhì
28835
Giải ba
45946
67913
Giải tư
51194
59401
03232
90126
12902
32203
60866
Giải năm
3406
Giải sáu
9075
9162
6435
Giải bảy
085
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
201,2,3,6
0,613
0,3,620,6
0,132,52
946,8
32,7,85 
0,2,4,661,2,6
 75
485
 94
 
Ngày: 15/03/2022
XSBL - Loại vé: T3-K3
Giải ĐB
158326
Giải nhất
01565
Giải nhì
25126
Giải ba
61423
59497
Giải tư
67458
72705
50168
25545
89285
95261
38512
Giải năm
3794
Giải sáu
7016
2584
9951
Giải bảy
434
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 05
5,612,6
123,62
234
3,8,945
0,4,6,851,82
1,2261,5,8
97 
52,684,5
 94,7
 
Ngày: 15/03/2022
6TP-11TP-10TP-5TP-15TP-13TP
Giải ĐB
01067
Giải nhất
50847
Giải nhì
91297
17671
Giải ba
02094
81552
35732
83139
78496
21648
Giải tư
8176
3468
7667
3268
Giải năm
7510
6643
3719
1118
8814
2807
Giải sáu
482
574
954
Giải bảy
73
13
23
25
ChụcSốĐ.Vị
107
710,3,4,8
9
3,5,823,5
1,2,4,732,9
1,5,7,943,7,8
252,4
7,9672,82
0,4,62,971,3,4,6
1,4,6282
1,394,6,7
 
Ngày: 15/03/2022
XSDLK
Giải ĐB
505181
Giải nhất
23895
Giải nhì
16279
Giải ba
33901
16619
Giải tư
80389
74710
93617
04372
05217
12791
78521
Giải năm
7980
Giải sáu
4927
8819
1846
Giải bảy
379
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,801
0,2,8,910,72,92
721,7
 3 
 46
95 
46 
12,2,872,92
 80,1,7,9
12,72,891,5
 
Ngày: 15/03/2022
XSQNM
Giải ĐB
866455
Giải nhất
45732
Giải nhì
15005
Giải ba
17819
25073
Giải tư
16495
65095
12258
44164
21697
70743
39256
Giải năm
5563
Giải sáu
8878
4365
9354
Giải bảy
854
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 05
 19
32 
4,6,732
52,643
0,5,6,92542,5,6,8
563,4,5
9273,8
5,78 
1952,72