MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/05/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/05/2015
XSVL - Loại vé: 36VL20
Giải ĐB
219095
Giải nhất
15358
Giải nhì
29388
Giải ba
09664
16304
Giải tư
40118
14670
88417
35845
13725
38178
81638
Giải năm
0959
Giải sáu
8074
4555
2473
Giải bảy
060
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,704
 17,8
 25
738
0,6,745
2,4,5,955,8,9
 60,4,8
170,3,4,8
1,3,5,6
7,8
88
595
 
Ngày: 15/05/2015
XSBD - Loại vé: 05KS20
Giải ĐB
470814
Giải nhất
60020
Giải nhì
52584
Giải ba
00913
39624
Giải tư
25841
44906
20270
46742
84234
54410
30251
Giải năm
9271
Giải sáu
2324
4470
6841
Giải bảy
742
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7201,6
0,42,5,710,3,4
4220,42
134
1,22,3,8412,22
 51
06 
 702,1
 84
 9 
 
Ngày: 15/05/2015
XSTV - Loại vé: 24TV20
Giải ĐB
080695
Giải nhất
12809
Giải nhì
98396
Giải ba
57194
72779
Giải tư
02340
06706
83886
33406
16247
08213
71898
Giải năm
9053
Giải sáu
3128
1403
9198
Giải bảy
813
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4032,62,9
 132
 28
02,12,53 
940,7
953
02,8,96 
479
2,9286
0,794,5,6,82
 
Ngày: 15/05/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
14199
Giải nhất
88807
Giải nhì
26185
59873
Giải ba
06819
46527
60150
16403
17003
94561
Giải tư
6301
3973
9160
0872
Giải năm
6712
6886
6638
3863
7736
1328
Giải sáu
249
108
126
Giải bảy
65
44
52
87
ChụcSốĐ.Vị
5,601,32,7,8
0,612,9
1,5,726,7,8
02,6,7236,8
444,9
6,850,2
2,3,860,1,3,5
0,2,872,32
0,2,385,6,7
1,4,999
 
Ngày: 15/05/2015
XSGL
Giải ĐB
922722
Giải nhất
19159
Giải nhì
99305
Giải ba
98272
23326
Giải tư
66959
84819
96258
65295
67824
70707
15549
Giải năm
7838
Giải sáu
9892
6805
4121
Giải bảy
539
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,52,7
219
0,2,7,921,2,4,6
 38,9
249
02,958,92
26 
072
3,58 
1,3,4,5292,5
 
Ngày: 15/05/2015
XSNT
Giải ĐB
429942
Giải nhất
54373
Giải nhì
26236
Giải ba
66719
67306
Giải tư
25757
23889
30590
13385
88243
44524
35028
Giải năm
7497
Giải sáu
9314
1538
0394
Giải bảy
854
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
906
 14,92
424,8
4,736,8
1,2,5,942,3
854,7
0,36 
5,973
2,385,9
12,890,4,7