MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/06/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/06/2010
XSBTR - Loại vé: L:K24-T06
Giải ĐB
430235
Giải nhất
24933
Giải nhì
80437
Giải ba
64459
38902
Giải tư
46032
54020
29912
53288
97625
30632
30877
Giải năm
2087
Giải sáu
5511
7739
2409
Giải bảy
073
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
202,9
111,2
0,1,3220,5
3,7322,3,5,7
9
444
2,359
 6 
3,7,873,7
887,8
0,3,59 
 
Ngày: 15/06/2010
XSVT - Loại vé: L:6C
Giải ĐB
318747
Giải nhất
23103
Giải nhì
95063
Giải ba
04741
34685
Giải tư
10960
22727
65371
68090
09445
44878
73310
Giải năm
5265
Giải sáu
9713
1991
4215
Giải bảy
956
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,6,903
4,7,910,3,5
727
0,1,63 
 41,5,7
1,4,6,856
560,3,5
2,471,2,8
785
 90,1
 
Ngày: 15/06/2010
XSBL - Loại vé: L:T6K3
Giải ĐB
383689
Giải nhất
37999
Giải nhì
44011
Giải ba
91392
87405
Giải tư
63676
12886
73406
72525
42127
36450
04576
Giải năm
4441
Giải sáu
0408
8641
2180
Giải bảy
743
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,805,6,8
1,4211
925,7
43 
 412,3
0,250,9
0,72,86 
2762
080,6,9
5,8,992,9
 
Ngày: 15/06/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62401
Giải nhất
77412
Giải nhì
68861
71647
Giải ba
60947
10941
55310
70625
68810
82676
Giải tư
8429
4271
4289
7769
Giải năm
2316
2053
0637
6905
4299
5075
Giải sáu
863
596
337
Giải bảy
33
47
75
04
ChụcSốĐ.Vị
1201,4,5
0,4,6,7102,2,6
125,9
3,5,633,72
041,73
0,2,7253
1,7,961,3,9
32,4371,52,6
 89
2,6,8,996,9
 
Ngày: 15/06/2010
XSDLK
Giải ĐB
60201
Giải nhất
57156
Giải nhì
72233
Giải ba
72541
93294
Giải tư
77793
46537
55492
98115
80649
17919
65906
Giải năm
1849
Giải sáu
0626
3104
5582
Giải bảy
385
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,6
0,415,9
8,923,6
2,3,933,7
0,941,92
1,856
0,2,56 
37 
 82,5
1,4292,3,4
 
Ngày: 15/06/2010
XSQNM
Giải ĐB
99484
Giải nhất
15111
Giải nhì
63339
Giải ba
32540
88427
Giải tư
88471
32337
52444
74632
69326
99392
31766
Giải năm
4834
Giải sáu
8890
0927
5675
Giải bảy
549
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900
1,711
3,926,72
 32,4,7,9
3,4,840,4,9
75 
2,666
22,371,5
 84
3,490,2