MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/06/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/06/2021
XSBTR - Loại vé: K24-T06
Giải ĐB
731583
Giải nhất
26374
Giải nhì
95881
Giải ba
96519
46849
Giải tư
84599
27011
96496
80610
70634
43488
95437
Giải năm
4231
Giải sáu
4204
1125
1245
Giải bảy
452
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,404
1,3,810,1,9
525
831,4,7
0,3,740,5,9
2,452
96 
374
881,3,8
1,4,996,9
 
Ngày: 15/06/2021
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
110808
Giải nhất
39932
Giải nhì
44268
Giải ba
81926
89570
Giải tư
36334
43108
39150
97646
96995
26041
18542
Giải năm
8455
Giải sáu
8305
4132
3476
Giải bảy
982
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
5,705,82
41 
32,4,826
 322,4
341,2,6
0,5,950,5,6
2,4,5,768
 70,6
02,682
 95
 
Ngày: 15/06/2021
XSBL - Loại vé: T6-K3
Giải ĐB
010739
Giải nhất
51778
Giải nhì
31459
Giải ba
90068
58912
Giải tư
66596
40935
08087
78297
65394
46954
77915
Giải năm
3976
Giải sáu
4980
1278
8479
Giải bảy
011
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
801
0,111,2,5
12 
 35,9
5,94 
1,354,9
7,968
8,976,82,9
6,7280,7
3,5,794,6,7
 
Ngày: 15/06/2021
13DS-5DS-14DS-4DS-9DS-6DS
Giải ĐB
27483
Giải nhất
86299
Giải nhì
97673
23236
Giải ba
82333
02525
90116
13785
41093
24497
Giải tư
8849
8323
8877
2901
Giải năm
2843
6831
0165
0750
2768
1859
Giải sáu
737
267
003
Giải bảy
78
22
39
27
ChụcSốĐ.Vị
501,3
0,316
222,3,5,7
0,2,3,4
7,8,9
31,3,6,7
9
 43,9
2,6,850,9
1,365,7,8
2,3,6,7
9
73,7,8
6,783,5
3,4,5,993,7,9
 
Ngày: 15/06/2021
XSDLK
Giải ĐB
966871
Giải nhất
71604
Giải nhì
81672
Giải ba
86483
45324
Giải tư
68705
62571
22433
16291
32750
19362
48679
Giải năm
9548
Giải sáu
3264
4096
5049
Giải bảy
133
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
504,5
72,91 
6,724
32,8332
0,2,648,9
050
6,962,4,6
 712,2,9
483
4,791,6
 
Ngày: 15/06/2021
XSQNM
Giải ĐB
441341
Giải nhất
74376
Giải nhì
29307
Giải ba
62564
92743
Giải tư
41735
82699
65461
53547
26328
28386
68796
Giải năm
4875
Giải sáu
9810
1800
3223
Giải bảy
268
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,7
4,610
 23,8
2,430,5
641,3,7
3,75 
7,8,961,4,8
0,475,6
2,686
996,9