MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/07/2014
XSBTR - Loại vé: K28T07
Giải ĐB
497351
Giải nhất
02628
Giải nhì
62328
Giải ba
41352
30192
Giải tư
46855
80284
61328
88692
16922
82440
10683
Giải năm
0517
Giải sáu
4038
1649
8369
Giải bảy
885
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
40 
517
2,5,9222,83
838
840,9
5,851,2,5,7
 69
1,57 
23,383,4,5
4,6922
 
Ngày: 15/07/2014
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
410741
Giải nhất
22144
Giải nhì
56421
Giải ba
35761
67570
Giải tư
63164
16400
13933
36433
74226
52458
65677
Giải năm
8970
Giải sáu
6158
9154
7058
Giải bảy
680
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800,6
2,4,61 
 21,6
32332
4,5,641,4
 54,83
0,261,4
7702,7
5380
 9 
 
Ngày: 15/07/2014
XSBL - Loại vé: T07K3
Giải ĐB
907868
Giải nhất
12128
Giải nhì
56384
Giải ba
01355
11951
Giải tư
58494
41992
14357
50606
27558
50226
29615
Giải năm
8727
Giải sáu
2917
1179
2790
Giải bảy
125
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
906
515,7
7,925,6,7,8
 3 
8,94 
1,2,551,5,7,8
0,268
1,2,572,9
2,5,684
790,2,4
 
Ngày: 15/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70181
Giải nhất
35754
Giải nhì
88659
85520
Giải ba
84048
05911
02144
12662
66049
98686
Giải tư
5374
0662
3834
2120
Giải năm
4313
0949
3473
1373
1525
2670
Giải sáu
120
697
009
Giải bảy
99
45
96
95
ChụcSốĐ.Vị
23,709
1,811,3
62203,5
1,7234
3,4,5,744,5,8,92
2,4,954,9
8,9622
970,32,4
481,6
0,42,5,995,6,7,9
 
Ngày: 15/07/2014
XSDLK
Giải ĐB
946303
Giải nhất
74206
Giải nhì
27695
Giải ba
88230
13889
Giải tư
53105
80527
72687
59849
38233
24757
41951
Giải năm
8572
Giải sáu
5927
3634
2171
Giải bảy
568
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
303,5,6
5,71 
7272
0,330,3,4
349
0,951,7
068,9
22,5,871,2
687,9
4,6,895
 
Ngày: 15/07/2014
XSQNM
Giải ĐB
015164
Giải nhất
72800
Giải nhì
23779
Giải ba
49383
80726
Giải tư
14797
79683
09392
45457
75938
28906
69180
Giải năm
6267
Giải sáu
4282
8791
5857
Giải bảy
181
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6
2,8,91 
8,921,6
8238
64 
 572
0,264,7
52,6,979
380,1,2,32
791,2,7