MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/07/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/07/2024
XSHCM - Loại vé: 7C2
Giải ĐB
543831
Giải nhất
79988
Giải nhì
92818
Giải ba
75496
73378
Giải tư
62327
27803
50726
58264
13923
31600
62394
Giải năm
7791
Giải sáu
2103
0170
5345
Giải bảy
155
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,700,32
3,5,918
 23,6,7
02,231
6,945
4,551,5
2,964
270,8
1,7,888
 91,4,6
 
Ngày: 15/07/2024
XSDT - Loại vé: S29
Giải ĐB
730810
Giải nhất
00858
Giải nhì
66182
Giải ba
51764
04564
Giải tư
77886
26842
18396
18688
96939
51593
67342
Giải năm
1982
Giải sáu
0170
9295
3229
Giải bảy
773
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
 10
42,8229
7,939
62422
958
8,9642,7
670,3
5,8822,6,8
2,393,5,6
 
Ngày: 15/07/2024
XSCM - Loại vé: 24-T07K3
Giải ĐB
300118
Giải nhất
80093
Giải nhì
68402
Giải ba
39886
76700
Giải tư
50738
96709
31437
79609
03763
09906
10355
Giải năm
5878
Giải sáu
1412
6636
3564
Giải bảy
484
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,2,6,92
 12,8,9
0,12 
6,936,7,8
6,84 
555
0,3,863,4
378
1,3,784,6
02,193
 
Ngày: 15/07/2024
5QA-15QA-1QA-16QA-9QA-8QA-11QA-10QA
Giải ĐB
43030
Giải nhất
44299
Giải nhì
00340
25339
Giải ba
07684
45118
22380
38063
77163
79753
Giải tư
4649
7841
5946
3334
Giải năm
6828
9681
9694
2252
3035
5230
Giải sáu
700
124
697
Giải bảy
67
41
66
81
ChụcSốĐ.Vị
0,32,4,800
42,8218
524,8
5,62302,4,5,9
2,3,8,940,12,6,9
352,3
4,6632,6,7
6,97 
1,280,12,4
3,4,994,7,9
 
Ngày: 15/07/2024
XSTTH
Giải ĐB
979599
Giải nhất
89510
Giải nhì
75739
Giải ba
87857
34155
Giải tư
61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997
Giải năm
8638
Giải sáu
8920
0048
4221
Giải bảy
523
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
12,207
23102
 20,13,3
238,9
 48
555,7,8
96 
0,5,978
3,4,5,78 
3,996,7,9
 
Ngày: 15/07/2024
XSPY
Giải ĐB
106477
Giải nhất
37999
Giải nhì
36608
Giải ba
69648
67850
Giải tư
11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997
Giải năm
0196
Giải sáu
5798
0130
5336
Giải bảy
948
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,5,808
419
 29
 30,5,6
 41,82
3,550,5
3,96 
7,9277
0,42,980
1,2,996,72,8,9