MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/11/2014
XSTG - Loại vé: TGC11
Giải ĐB
493777
Giải nhất
13158
Giải nhì
13849
Giải ba
38285
74440
Giải tư
22722
02642
73698
77275
05961
55287
21537
Giải năm
4310
Giải sáu
0136
0143
8148
Giải bảy
256
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
4,610
2,422
436,7
 40,1,2,3
8,9
7,856,8
3,561
3,7,875,7
4,5,985,7
498
 
Ngày: 16/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
820596
Giải nhất
07537
Giải nhì
67955
Giải ba
72055
39520
Giải tư
15902
53741
91706
57229
45766
53385
19825
Giải năm
1313
Giải sáu
3302
6307
1874
Giải bảy
736
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2022,6,7
413
02,920,5,9
136,7
741
2,52,8552
0,3,6,966
0,374
 85
292,6
 
Ngày: 16/11/2014
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
420714
Giải nhất
55000
Giải nhì
22566
Giải ba
40391
35150
Giải tư
02883
53340
71509
66616
57636
81092
83602
Giải năm
0406
Giải sáu
9031
9150
6354
Giải bảy
613
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4,52002,2,6,9
3,913,4,6
0,92 
1,831,6
1,540
 502,4
0,1,3,666
 7 
 83
091,2
 
Ngày: 16/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83219
Giải nhất
89481
Giải nhì
46004
30402
Giải ba
37222
53528
31019
70476
90235
83754
Giải tư
3738
7126
6246
7192
Giải năm
1831
8437
7135
9345
2263
2272
Giải sáu
872
809
521
Giải bảy
66
62
56
13
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,9
2,3,813,92
0,2,6,72
9
21,2,6,8
1,631,52,7,8
0,545,6
32,454,6
2,4,5,6
7
62,3,6
3722,6
2,381
0,1292
 
Ngày: 16/11/2014
XSKT
Giải ĐB
893371
Giải nhất
64341
Giải nhì
30824
Giải ba
51949
29990
Giải tư
77461
20238
10048
69661
10271
06261
48624
Giải năm
8960
Giải sáu
8481
4096
7707
Giải bảy
945
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6,907
3,4,63,72
8
1 
 242
 31,8
2241,5,8,9
45 
960,13
0712
3,481
490,6
 
Ngày: 16/11/2014
XSKH
Giải ĐB
001010
Giải nhất
33836
Giải nhì
32566
Giải ba
59229
61682
Giải tư
59610
95066
16097
21103
43767
47762
21133
Giải năm
0195
Giải sáu
8134
0197
8374
Giải bảy
796
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1203
 102,7
6,829
0,333,4,6
3,74 
95 
3,62,962,62,7
1,6,9274
 82
295,6,72