MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/12/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/12/2011
XSVL - Loại vé: 32VL50
Giải ĐB
579489
Giải nhất
97155
Giải nhì
02166
Giải ba
41463
10164
Giải tư
39672
98518
01807
50291
98912
26644
65653
Giải năm
5347
Giải sáu
9078
2109
7512
Giải bảy
121
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,9122,8
12,721
5,63 
4,644,7
553,5
663,4,6,7
0,4,672,8
1,789
0,891
 
Ngày: 16/12/2011
XSBD - Loại vé: 12KS50
Giải ĐB
221882
Giải nhất
53689
Giải nhì
48127
Giải ba
50229
64096
Giải tư
40979
01151
38605
34555
01784
50576
65644
Giải năm
7697
Giải sáu
7102
9121
9993
Giải bảy
144
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
2,51 
0,821,7,9
93 
42,8442
0,5251,52
7,96 
2,976,9
 82,4,9
2,7,893,6,7
 
Ngày: 16/12/2011
XSTV - Loại vé: 20TV50
Giải ĐB
766076
Giải nhất
32323
Giải nhì
59032
Giải ba
51442
65975
Giải tư
58580
50428
97368
81601
53248
47667
48582
Giải năm
6670
Giải sáu
0702
4753
3670
Giải bảy
491
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
72,801,2
0,91 
0,3,4,823,8
2,532,9
 42,8
753
767,8
6702,5,6
2,4,680,2
391
 
Ngày: 16/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83127
Giải nhất
31853
Giải nhì
84969
89273
Giải ba
28373
30573
46894
83963
70324
30128
Giải tư
2084
4152
3359
8402
Giải năm
3597
3363
7990
1010
7980
3722
Giải sáu
746
865
374
Giải bảy
90
66
03
53
ChụcSốĐ.Vị
1,8,9202,3
 10
0,2,522,4,7,8
0,52,62,733 
2,7,8,946
652,32,9
4,6632,5,6,9
2,9733,4
280,4
5,6902,4,7
 
Ngày: 16/12/2011
XSGL
Giải ĐB
70420
Giải nhất
81707
Giải nhì
64889
Giải ba
17020
26909
Giải tư
13370
21340
94327
35611
38550
42359
65748
Giải năm
2824
Giải sáu
5684
8333
9736
Giải bảy
703
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,703,7,9
1,711
 202,4,7
0,333,6
2,840,8
 50,9
36 
0,270,1
484,9
0,5,89 
 
Ngày: 16/12/2011
XSNT
Giải ĐB
29673
Giải nhất
71936
Giải nhì
21230
Giải ba
19934
92900
Giải tư
87776
69530
92072
38582
57336
58912
16082
Giải năm
0978
Giải sáu
6023
7827
1275
Giải bảy
370
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,32,700
 12
1,7,8223,7
2,7302,4,62
34 
75 
32,76 
2,870,2,3,5
6,8
7822,7
 9