MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/05/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/05/2010
XSHCM - Loại vé: L:5D2
Giải ĐB
872497
Giải nhất
79551
Giải nhì
18198
Giải ba
10999
93521
Giải tư
22520
68612
31434
36593
20259
16530
21332
Giải năm
2402
Giải sáu
4011
4495
4566
Giải bảy
060
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,3,602
1,2,511,2,5
0,1,320,1
930,2,4
34 
1,951,9
660,6
97 
98 
5,993,5,7,8
9
 
Ngày: 17/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F20
Giải ĐB
839592
Giải nhất
62987
Giải nhì
72542
Giải ba
34459
87544
Giải tư
50776
09493
21830
17789
06805
15579
25122
Giải năm
0016
Giải sáu
1951
8580
0463
Giải bảy
784
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,805,6
516
2,4,922
6,930
4,842,4
051,9
0,1,763
876,9
 80,4,7,9
5,7,892,3
 
Ngày: 17/05/2010
XSCM - Loại vé: L:T5K3
Giải ĐB
201467
Giải nhất
73059
Giải nhì
20113
Giải ba
26320
43233
Giải tư
19822
07231
08680
52659
01407
82003
73861
Giải năm
6943
Giải sáu
4905
2719
7174
Giải bảy
650
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,5,803,5,7
1,3,611,3,9
220,2
0,1,3,431,3
743
050,92
 61,7
0,674
 80
1,529 
 
Ngày: 17/05/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07002
Giải nhất
68783
Giải nhì
69531
78152
Giải ba
76066
82799
51023
61189
00324
27084
Giải tư
5226
0238
7067
9047
Giải năm
2764
8546
4905
1262
4176
0479
Giải sáu
212
412
498
Giải bảy
88
83
51
34
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
3,5122
0,12,5,623,4,6
2,8231,4,8
2,3,6,846,7
051,2
2,4,6,762,4,6,7
4,676,9
3,8,9832,4,8,9
7,8,998,9
 
Ngày: 17/05/2010
XSTTH
Giải ĐB
39873
Giải nhất
58323
Giải nhì
78861
Giải ba
90080
37596
Giải tư
62455
67051
68784
45452
60416
98305
11295
Giải năm
7450
Giải sáu
1859
2766
8943
Giải bảy
719
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
5,805
5,616,9
523
2,4,73 
843
0,5,950,1,2,5
9
1,62,961,62
 73
 80,4
1,595,6
 
Ngày: 17/05/2010
XSPY
Giải ĐB
32377
Giải nhất
25922
Giải nhì
97920
Giải ba
83205
53955
Giải tư
25909
58241
50847
18829
14784
61141
51160
Giải năm
4013
Giải sáu
6994
7031
4320
Giải bảy
889
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
22,605,9
3,4213
2202,2,9
131
8,9412,7
0,5,955
 60
4,777
 84,9
0,2,894,5