MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/01/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/01/2021
XSHCM - Loại vé: 1D2
Giải ĐB
777204
Giải nhất
10127
Giải nhì
52279
Giải ba
79682
68014
Giải tư
22396
51917
40556
07877
77927
32803
87517
Giải năm
0521
Giải sáu
9684
5220
0584
Giải bảy
349
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
203,4
214,72
820,1,72
03 
0,1,6,8249
 56
5,964
12,22,777,9
 82,42
4,796
 
Ngày: 18/01/2021
XSDT - Loại vé: K03
Giải ĐB
301747
Giải nhất
64825
Giải nhì
30247
Giải ba
33689
90896
Giải tư
93471
32355
35285
44604
10854
77308
15375
Giải năm
5346
Giải sáu
3754
5055
2629
Giải bảy
264
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
71 
 25,9
 3 
0,52,646,72
2,52,7,8542,52
4,964,9
4271,5
085,9
2,6,896
 
Ngày: 18/01/2021
XSCM - Loại vé: T01K3
Giải ĐB
500868
Giải nhất
88106
Giải nhì
17826
Giải ba
15582
61545
Giải tư
08410
32689
65788
90813
06619
91708
88535
Giải năm
5198
Giải sáu
1793
5507
0022
Giải bảy
832
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8
 10,3,9
2,3,822,6
1,932,5
 45
3,45 
0,268
0,87 
0,6,8,982,7,8,9
1,893,8
 
Ngày: 18/01/2021
6VH-7VH-14VH-5VH-11VH-13VH
Giải ĐB
92549
Giải nhất
96884
Giải nhì
06158
89877
Giải ba
24305
53638
12286
37720
42141
51253
Giải tư
8202
1717
2304
7338
Giải năm
0149
9697
0008
4535
1725
0195
Giải sáu
494
321
078
Giải bảy
59
13
69
23
ChụcSốĐ.Vị
202,4,5,8
2,413,7
020,1,3,5
1,2,535,82
0,8,941,92
0,2,3,953,8,9
869
1,7,977,8
0,32,5,784,6
42,5,694,5,7
 
Ngày: 18/01/2021
XSTTH
Giải ĐB
103791
Giải nhất
68470
Giải nhì
78351
Giải ba
25176
25620
Giải tư
30108
20633
62939
75521
14156
72257
57828
Giải năm
3544
Giải sáu
9661
1499
6108
Giải bảy
052
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,7082
2,5,6,91 
520,1,8
333,9
444
 51,2,6,7
5,761
570,6
02,289
3,8,991,9
 
Ngày: 18/01/2021
XSPY
Giải ĐB
266089
Giải nhất
20248
Giải nhì
49929
Giải ba
98418
49149
Giải tư
44338
03911
78165
21716
07393
30357
71123
Giải năm
8568
Giải sáu
7986
7401
5410
Giải bảy
599
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101
0,110,1,6,8
 23,9
2,938
 48,9
657
1,865,8
57 
1,3,4,6
8
86,8,9
2,4,8,993,9