MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/09/2015
XSVL - Loại vé: 36VL38
Giải ĐB
944495
Giải nhất
72957
Giải nhì
38458
Giải ba
87583
90585
Giải tư
88837
35395
32724
40996
27928
42697
69013
Giải năm
8002
Giải sáu
2784
5636
1557
Giải bảy
857
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802
 13
024,8
1,836,7
2,84 
8,92573,8
3,96 
3,53,97 
2,580,3,4,5
 952,6,7
 
Ngày: 18/09/2015
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
902910
Giải nhất
01736
Giải nhì
40482
Giải ba
36552
97400
Giải tư
39640
54462
50731
08033
94165
03121
71565
Giải năm
2096
Giải sáu
9292
8436
3385
Giải bảy
459
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,5
2,310
5,6,8,921
331,3,62
 40
0,62,852,9
32,962,52
 7 
 82,5
592,6
 
Ngày: 18/09/2015
XSTV - Loại vé: 24TV38
Giải ĐB
016692
Giải nhất
75361
Giải nhì
65598
Giải ba
53743
46800
Giải tư
50399
27912
98369
24265
93836
18537
35997
Giải năm
5722
Giải sáu
2570
3284
2386
Giải bảy
443
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,700
6,812
1,2,922
4236,7
8432
65 
3,861,5,9
3,970
981,4,6
6,992,7,8,9
 
Ngày: 18/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63514
Giải nhất
18512
Giải nhì
08191
45716
Giải ba
90549
58553
39412
69417
19973
30496
Giải tư
8878
9239
2087
9566
Giải năm
6917
9407
1763
9685
4694
2751
Giải sáu
097
083
626
Giải bảy
19
71
44
14
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,7,9122,42,6,72
9
1226
5,6,7,839
12,4,944,9
851,3
1,2,6,963,6
0,12,8,971,3,8
783,5,7
1,3,491,4,6,7
 
Ngày: 18/09/2015
XSGL
Giải ĐB
685180
Giải nhất
67376
Giải nhì
52747
Giải ba
72388
90715
Giải tư
69173
59805
32972
02542
09358
79727
37110
Giải năm
0525
Giải sáu
9831
7605
7486
Giải bảy
556
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,8052
310,5
4,725,7
731
 42,7
02,1,256,8
5,7,826 
2,472,3,6
5,880,62,8
 9 
 
Ngày: 18/09/2015
XSNT
Giải ĐB
571158
Giải nhất
25954
Giải nhì
98744
Giải ba
77303
79238
Giải tư
98281
40321
00338
05502
40241
19389
08382
Giải năm
2908
Giải sáu
8668
0985
2426
Giải bảy
415
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,8
2,4,815
0,821,6
0382
4,5,841,4
1,854,8
268
 7 
0,32,5,681,2,4,5
9
89