MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/04/2015
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
598599
Giải nhất
64340
Giải nhì
82993
Giải ba
56679
40315
Giải tư
55530
53743
45179
61455
00007
50928
46382
Giải năm
4816
Giải sáu
2128
9850
7414
Giải bảy
423
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
3,4,507
 14,5,6
823,82
2,4,930
1,940,3
1,550,5
16 
0792
2282
72,993,4,9
 
Ngày: 20/04/2015
XSDT - Loại vé: A17
Giải ĐB
459899
Giải nhất
58921
Giải nhì
60593
Giải ba
68395
03790
Giải tư
22177
61468
23414
65475
59133
97853
74836
Giải năm
5929
Giải sáu
7833
2337
1012
Giải bảy
321
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
90 
2212,4
1212,9
32,5,9332,6,7
14 
7,953
368
3,7,975,7
68 
2,990,3,5,7
9
 
Ngày: 20/04/2015
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
881874
Giải nhất
73170
Giải nhì
22565
Giải ba
51915
89741
Giải tư
25001
29659
82767
03261
31872
19565
87255
Giải năm
1080
Giải sáu
7201
0036
3506
Giải bảy
782
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
7,8012,6
02,4,615
7,827
 36
741
1,5,6255,9
0,361,52,7
2,670,2,4
 80,2
59 
 
Ngày: 20/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38066
Giải nhất
31612
Giải nhì
38310
78800
Giải ba
44111
35227
48039
71271
57895
70079
Giải tư
8790
0019
3979
6855
Giải năm
0303
6005
6494
1596
1348
5040
Giải sáu
456
058
720
Giải bảy
02
26
91
28
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4
9
00,2,3,5
1,7,910,1,2,9
0,120,6,7,8
039
940,8
0,5,955,6,8
2,5,6,966
271,92
2,4,58 
1,3,7290,1,4,5
6
 
Ngày: 20/04/2015
XSTTH
Giải ĐB
873457
Giải nhất
38777
Giải nhì
76323
Giải ba
81155
49432
Giải tư
62056
62224
21992
32408
67238
57759
73031
Giải năm
6111
Giải sáu
4932
6392
5954
Giải bảy
841
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,3,411
32,9223,4
231,22,8
2,541
554,5,6,7
9
56 
5,777
0,38 
5,9922,9
 
Ngày: 20/04/2015
XSPY
Giải ĐB
261767
Giải nhất
97276
Giải nhì
86371
Giải ba
04849
35938
Giải tư
29431
31924
77952
38323
77606
95995
39025
Giải năm
1921
Giải sáu
5776
2816
5896
Giải bảy
705
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
2,3,716
521,3,4,5
9
231,8
249
0,2,952
0,1,72,967
671,62
38 
2,495,6