MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/04/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/04/2016
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
300138
Giải nhất
05685
Giải nhì
87446
Giải ba
54861
12623
Giải tư
96551
72694
15460
94658
93295
50150
55821
Giải năm
8996
Giải sáu
1001
8645
9878
Giải bảy
933
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,601
0,2,5,617
 21,3
2,333,8
945,6
4,8,950,1,8
4,960,1
178
3,5,785
 94,5,6
 
Ngày: 20/04/2016
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
852671
Giải nhất
68864
Giải nhì
91583
Giải ba
72256
56179
Giải tư
64450
46323
89741
24246
80969
78241
68596
Giải năm
0159
Giải sáu
0923
4703
1633
Giải bảy
832
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
503
42,71 
3,4232
0,22,3,832,3
6412,2,6
 50,6,9
4,5,964,9
 71,9
 83
5,6,796
 
Ngày: 20/04/2016
XSST - Loại vé: K3T04
Giải ĐB
382246
Giải nhất
41701
Giải nhì
83648
Giải ba
55648
14677
Giải tư
10160
32879
25517
31231
28757
67273
27531
Giải năm
2943
Giải sáu
2075
6250
9057
Giải bảy
076
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
5,601
0,3217
62 
4,7312
 43,6,82
750,72
4,760,2
1,52,773,5,6,7
9
428 
79 
 
Ngày: 20/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
20075
Giải nhất
78609
Giải nhì
80029
99762
Giải ba
62331
26982
36075
34050
97841
32810
Giải tư
7905
4912
1723
1827
Giải năm
2265
4668
7745
1122
7290
6088
Giải sáu
906
755
461
Giải bảy
20
03
26
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,903,5,6,92
3,4,610,2
1,2,6,820,2,3,6
7,9
0,231
 41,5
0,4,5,6
72
50,5
0,261,2,5,8
2752
6,882,8
02,290
 
Ngày: 20/04/2016
XSDNG
Giải ĐB
16622
Giải nhất
60160
Giải nhì
11257
Giải ba
39148
63545
Giải tư
80075
98640
43910
44058
01257
42875
47602
Giải năm
7160
Giải sáu
4092
3717
0290
Giải bảy
719
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,4,62,902
 10,7,9
0,2,922,3
23 
 40,5,8
4,72572,8
 602
1,52752
4,58 
190,2
 
Ngày: 20/04/2016
XSKH
Giải ĐB
49887
Giải nhất
66841
Giải nhì
04400
Giải ba
58454
65489
Giải tư
74866
26467
47951
70283
16013
22316
61868
Giải năm
5562
Giải sáu
7081
2960
0008
Giải bảy
221
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,600,8
2,42,5,813,6
621
1,83 
5412
 51,4
1,660,2,6,7
8
6,87 
0,681,3,7,9
89